Câu 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
slowly (adv): chậm
fast (adv): nhanh
badly (adv) xấu, tệ
well (adv): tốt
hard (adv): mạnh, cứng
Câu 2
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò Board race.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có gắn các flashcard, các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một từ bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc.
Câu 3
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
Tom kicks the ball hard.
(Tom đá quả bóng rất mạnh.)
Câu 4
2. Read, write and match. Practice.
(Đọc, viết và nối. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. badly | 2. well | 3. slowly | 4. well, hard | 5. well, fast |
1. Ben sings badly.
(Ben hát rất tệ.)
2. Nick plays volleyball well. He hits the ball hard.
(Nick chơi bóng chuyền tốt. Anh ấy đánh quả bóng mạnh.)
3. Lucy runs slowly.
(Lucy chạy chậm.)
4. Alfie plays tennis well. He hits the ball hard
(Alfie chơi tennis tốt. Anh ấy đánh quả bóng mạnh.)
5. Tom plays soccer well. He runs fast.
(Tom chơi bóng đá giỏi. Anh ấy chạy nhanh.)
Câu 5
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
slowly (chậm)
badly (tệ)
Câu 6
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
Câu 7
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
1.
Teacher: Good morning, everyone. This is Emma. She is new to the class.
(Chào buổi sáng, mọi người. Đây là Emma. Cô ấy mới đến lớp.)
Class; Hi, Emma.
(Xin chào, Emma.)
…
Alfie: That’s my friend, Tom. He loves soccer.
(Đó là bạn tôi. Anh ấy yêu bóng đá.)
Emma: Cool. Does he play soccer well?
(Tuyệt. Anh ấy chơi bóng đá tốt không?)
Alfie: Yes, he does. He kicks the ball hard.
(Được. Anh ấy đá bóng mạnh lắm đó .)
2.
Emma: Is that your friend, too?
(Đó cũng là bạn của bạn à?)
Alfie: Yes. That’s Nick. He also loves soccer.
(Đúng. Đó là Nick. Anh ấy cũng yêu bóng đá.)
Emma: Oh.
(Ồ.)
Alfie: He runs slowly.
(Anh ấy chạy chậm.)
Emma: Oh, OK.
(Ồ, được.)
3.
Alfie: Good game, Tom.
(Chơi hay lắm, Tom.)
Tom: Thanks.
(Cảm ơn nha.)
Alfie: Would you like to go for a walk, Emma?
(Bạn có muốn đi dạo không, Emma?)
Emma: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Tom: Look! It’s Mai.
(Nhìn kìa! Đó là Mai.)
Emma: Oh, does she play the drums well?
(Ồ, cô ấy chơi trống giỏi không?)
Tom: Yes, she does.
(Có.)
4.
Alfie: I love music and singing.
(Mình yêu âm nhạc và ca hát.)
Emma: Oh, Tom, can Alfie sing well?
(Ồ, Tom, Alfie có thể hát tốt không?)
Tom: Erm… No, he can’t. He sings badly.
(Ừm… Không. Anh ấy hát tệ lắm.)
Emma: Really?
(Thật hả?)
Alfie: I’m really good. Listen!
(Tôi hát hay mà. Nghe này!)
Emma & Tom: Alfie!
(Alfie!)
Câu 8
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, he does/hard | 2. run slowly | 3. well/ Yes, she does | 4. No, he can’t/ badly |
1.
Teacher: Good morning, everyone. This is Emma. She is new to the class.
(Chào buổi sáng, mọi người. Đây là Emma. Cô ấy mới đến lớp.)
Class: Hi, Emma.
(Xin chào, Emma.)
…
Alfie: That’s my friend, Tom. He loves soccer.
(Đó là bạn tôi. Anh ấy yêu bóng đá.)
Emma: Cool. Does he play soccer well?
(Tuyệt. Anh ấy chơi bóng đá tốt không?)
Alfie: Yes, he does. He kicks the ball hard.
(Được. Anh ấy đá bóng mạnh lắm đó .)
2.
Emma: Is that your friend, too?
(Đó cũng là bạn của bạn à?)
Alfie: Yes. That’s Nick. He also loves soccer.
(Đúng. Đó là Nick. Anh ấy cũng yêu bóng đá.)
Emma: Oh.
(Ồ.)
Alfie: He runs slowly.
(Anh ấy chạy chậm.)
Emma: Oh, OK.
(Ồ, được.)
3.
Alfie: Good game, Tom.
(Chơi hay lắm, Tom.)
Tom: Thanks.
(Cảm ơn nha.)
Alfie: Would you like to go for a walk, Emma?
(Bạn có muốn đi dạo không, Emma?)
Emma: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Tom: Look! It’s Mai.
(Nhìn kìa! Đó là Mai.)
Emma: Oh, does she play the drums well?
(Ồ, cô ấy chơi trống giỏi không?)
Tom: Yes, she does.
(Có.)
4.
Alfie: I love music and singing.
(Mình yêu âm nhạc và ca hát.)
Emma: Oh, Tom, can Alfie sing well?
(Ồ, Tom, Alfie có thể hát tốt không?)
Tom: Erm… No, he can’t. He sings badly.
(Ừm… Không. Anh ấy hát tệ lắm.)
Emma: Really?
(Thật hả?)
Alfie: I’m really good. Listen!
(Tôi hát hay mà. Nghe này!)
Emma & Tom: Alfie!
(Alfie!)
Câu 9
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Câu 10
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. Bill sings well.
(Bill hát hay.)
2. Nick hits the ball hard.
(Nick đánh bóng mạnh.)
3. Tom sings badly.
(Tom hát tệ.)
4. Lucy hits the ball well.
(Lucy đánh bóng tốt.)
5. Sofia kicks the ball hard.
(Sofia đá bóng mạnh.)
6. Jill runs slowly.
(Jill chạy chậm.)
7. Sue and Bill run fast.
(Sue và Bill chạy nhanh.)
8. Alfie plays drums badly.
(Alfie chơi trống tệ.)
Câu 11
2. List other ways to describe actions of people you know. Practice again.
(Liệt kê các cách khác để miêu tả hành động của mọi người mà bạn biết. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
- weakly (adv): yếu
Jenny hits the tennis weakly.
(Jenny đánh quả bóng tennis yếu.)
- loudly (adv): (âm thanh) to
Michael speaks loudly.
(Michael nói to.)
Câu 12
F. Talk about your friends and family.
(Nói về bạn bè và gia đình bạn.)
Phương pháp giải:
My brother doesn’t run fast. He runs slowly.
(Em trai tôi không chạy nhanh. Anh ấy chạy chậm.)
My sister sings well.
(Em gái tôi hát hay.)
Lời giải chi tiết:
My father runs fast.
(Bố tôi chạy rất nhanh.)
My uncle plays soccer well.
(Chú của tôi chơi bóng đá giỏi.)
My mother cooks well.
(Mẹ tôi nấu ăn ngon.)