1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Ferry (n): phà
Minibus (n): xe buýt
Plane (n): máy bay
Helicopter (n): máy bay trực thăng
Van (n): xe tải
Speedboat (n): xuồng máy
2
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò đoán.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có treo ảnh của những từ vựng đã học và được đánh số theo thứ tự. Các bạn ngồi dưới cố gắng ghi nhớ thứ tự của những bức ảnh. Sau đó giáo viên sẽ lật tấm hình lại, giấu ảnh đi. Giáo viên đọc một con số bất kì, học sinh ngồi dưới phải đoán được bức tranh tương ứng với con số mà giáo viên đọc.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
How did you get there?
(Bạn đến đó như nào?)
We went by helicopter.
(Mình đi bằng trực thăng.)
2
2. Look, write, and match. Practice.
(Nhìn, viết và nối. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1 - b | 2 - d | 3 - e |
4. How did you - f | 5. She went -a | 6. you get - c |
1.
A: How did you get there?
(Bạn đến đó như nào?)
B: We went by van.
(Mình đi bằng xe tải.)
2.
A: How did he get there?
(Anh ấy đến đó như nào?)
B: He went by speedboat.
(Anh ấy đi bằng tàu cao tốc.)
3.
A: How did you get there?
(Bạn đến đó như nào?)
B: I went by plane.
(Mình đi máy bay.)
4.
A: How did you get there?
(Bạn đến đó như thế nào?)
B: We went by helicopter.
(Chúng tôi đi bằng trực thăng.)
5.
A: How did she get there?
(Cô ấy đến đó như thế nào?)
B: She went by minibus.
(Cô ấy đi bằng xe buýt.)
6.
A: How did you get there?
(Bạn đến đó như nào?)
B: I went by ferry.
(Mình đi bằng phà.)
1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
Minibus (xe buýt)
Speedboat (tàu cao tốc)
2
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
1
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Nick: Hey, Tom. How was your vacation?
(Này, Tom. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Tom: I went to Italy with my family.
(Mình đã đi Ý cùng gia đình.)
Nick: Oh, wow, Italy. How did you get there?
(Ồ, wow, Ý. Bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by plane.
(Tôi đến bằng máy bay.)
Nick: Was it fun?
(Có vui không?)
Tom: Yes, it was. We rode bicycles.
(Có. Chúng tôi đã đạp xe.)
2.
Jill: Didi you go anywhere after that?
(Bạn có đi đâu sau đó không?)
Tom: We visited an island.
(Tôi đã đi thăm một hòn đảo.)
Jill: Oh, how did you get there?
(Ồ, bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by speedboat.
(Tôi đã đi bằng tàu máy.)
Jill: Cool. Did you go swimming?
(Bạn có đi bơi không?)
Tom: Yes, we did. We swam in the ocean.
(Có. Chúng tôi đi bơi ngoài đại dương.)
3.
Cody: Did you go to the mountains?
(Bạn có lên núi không?)
Tom: Yes, we did. And we climbed a mountain.
(Có. Chúng tôi leo núi.)
Cody: How đi you get there?
(Bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by helicopter.
(Chúng tôi đi bằng trực thăng.)
Cody: That sounds fun.
(Nghe có vẻ thú vị đấy.)
Tom: Yes. It was snowy and cold.
(Đúng vậy. Nó có tuyết và lạnh.)
4.
Cody: Did you visit the city?
(Bạn có đi thăm thành phố không?)
Tom: Yes. The city was really big.
(Có. Thành phố rất lớn.)
Cody: How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
Tom: We went by minibus. We ate Italian food, and it was great!
(Chúng tôi đã đi bằng xe buýt. Chúng tôi ăn đồ ăn Ấn Độ nữa, nó rất tuyệt!)
2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. plane | 2. speedboat | 3. helicopter | 4. minibus |
1.
Nick: Hey, Tom. How was your vacation?
(Này, Tom. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Tom: I went to Italy with my family.
(Mình đã đi Ý cùng gia đình.)
Nick: Oh, wow, Italy. How did you get there?
(Ồ, wow, Ý. Bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by plane.
(Tôi đến bằng máy bay.)
Nick: Was it fun?
(Có vui không?)
Tom: Yes, it was. We rode bicycles.
(Có. Chúng tôi đã đạp xe.)
2.
Jill: Did you go anywhere after that?
(Bạn có đi đâu sau đó không?)
Tom: We visited an island.
(Tôi đã đi thăm một hòn đảo.)
Jill: Oh, how did you get there?
(Ồ, bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by speedboat.
(Tôi đã đi bằng tàu máy.)
Jill: Cool. Did you go swimming?
(Bạn có đi bơi không?)
Tom: Yes, we did. We swam in the ocean.
(Có. Chúng tôi đi bơi ngoài đại dương.)
3.
Cody: Did you go to the mountains?
(Bạn có lên núi không?)
Tom: Yes, we did. And we climbed a mountain.
(Có. Chúng tôi leo núi.)
Cody: How đi you get there?
(Bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by helicopter.
(Chúng tôi đi bằng trực thăng.)
Cody: That sounds fun.
(Nghe có vẻ thú vị đấy.)
Tom: Yes. It was snowy and cold.
(Đúng vậy. Nó có tuyết và lạnh.)
4.
Cody: Did you visit the city?
(Bạn có đi thăm thành phố không?)
Tom: Yes. The city was really big.
(Có. Thành phố rất lớn.)
Cody: How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
Tom: We went by minibus. We ate Italian food, and it was great!
(Chúng tôi đã đi bằng xe buýt. Chúng tôi ăn đồ ăn Ấn Độ nữa, nó rất tuyệt!)
3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1
1. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
We went to Spain last month, and we rode our bikes.
(Chúng tôi đến Tây Ban Nha tháng trước, chúng tôi đã đạp xe đạp.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó như nào?)
We went by ferry.
(Chúng tôi đi bằng phà.)
2.
I went to Brazil yesterday, and I visited my friends.
(Mình đến Brazil hôm qua, mình đi thăm bạn bè.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó bằng cách nào?)
I went by helicopter.
(Mình đi bằng trực thăng.)
3.
She went to the beach last week, and she swam in the sea.
(Cô ấy đi biển tuần trước, cô ấy đã đi bơi ở biển.)
Cool! How did she get there?
(Tuyệt! Cô ấy đến đó bằng cách nào?)
She went by van.
(Cô ấy đi bằng xe tải.)
4.
I went to France last night, and I went camping.
(Mình đến Pháp tối qua, và mình đi cắm trại.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó bằng cách nào?)
I went by minibus.
(Mình đi bằng xe buýt.)
5.
He went to the mountains last year, and he went camping.
(Anh ấy lên núi năm ngoái, anh ấy đi cắm trại.)
Cool! How did he get there?
(Tuyệt! Anh ấy đến đó bằng cách nào?)
He went by speedboat.
(Anh ấy đi bằng tàu cao tốc.)
6.
We went to the lake yesterday, and we rode our bike.
(Chúng đi đến hồ hôm qua, và chúng tôi đã đạp xe.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó bằng cách nào?)
We went by plane.
(Chúng tôi đi bằng máy báy.)
2
2. List other types of transportation you know. Practice again.
(Kể tên các loại phương tiện giao thông khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
bike, motorbike, car, coach, boat, ship
(xe đạp, xe máy, ô tô, xe khách, thuyền, tàu thuỷ)
I went hiking last month. I went by bike.
(Tôi đã đi leo núi tháng trước. Tôi đi bằng xe đạp.)
I went to the zoo last week. I went by motorbike.
(Tôi đã đến sở thú tuần trước. Toi đi bằng xe đạp.)
F
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi Dây chuyền.)
Lời giải chi tiết:
I went to Brazil last month, and I went camping.
(Mình đến Brazil tháng trước, và mình đi cắm trại.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó thế nào?)
I went by plane.
(Mình đi bằng máy bay.)
I went to France yesterday, and I rode my bike.
(Mình đến Pháp hôm qua, mình đã đạp xe.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó thế nào?)
I went by helicopter.
(Mình đi bằng trực thăng.)