1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
scientist (n): nhà khoa học
pilot (n): phi công
tour guide (n): hướng dẫn viên
business person (n): doanh nhân
hairdresser (n): thợ cắt tóc
designer (n): nhà thiết kế
2
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “chuyển động chậm”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô giáo sẽ giơ một hình ảnh minh hoạ cho một từ vựng nhưng đã bị che đi. Cô giáo sẽ từ từ hé lộ ra nội dung hình ảnh của bức hình đó, các bạn nhìn vào hình và đoán xem đó là hình ảnh miêu tả từ vựng nào càng nhanh càng tốt.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a scientist.
(Mình muốn làm nhà khoa học.)
2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a designer.
(Mình muốn làm nhà thiết kế.)
2.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a hairdresser.
(Mình muốn làm thợ cắt tóc.)
3.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a business person.
(Mình muốn làm doanh nhân.)
4.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a scientist.
(Mình muốn làm nhà khoa học.)
5.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a tour guide.
(Mình muốn làm hướng dẫn viên du lịch.)
6.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a pilot.
(Mình muốn làm phi công.)
1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
2
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
1
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alfie: I learned about lots of jobs today.
(Hôm nay tôi đã học được rất nhiều công việc.)
Jill: Yeah. Me too.
(Tuyệt. Tôi cũng vậy.)
Alfie: What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
Jill: I'd like to be a hairdresser.
(Mình muốn làm thợ cắt tóc.)
Alfie: That's a great job.
(Nó là một công việc tuyệt vời.)
Jill: I think so, too.
(Mình cũng nghĩ vậy.)
2.
Alfie: What about you, Ella?
(Bạn thì sao, Ella?)
Ella: Huh?
Alfie: What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
Ella: I'd like to be a designer.
(Mình muốn làm nhà thiết kế.)
Alfie: Oh, cool.
(Ồ tuyệt.)
3.
Alfie: Hey, Nick. What would you like to be?
(Này, Nick. Bạn muốn làm gì?)
Nick: I'd like to be a tour guide.
(Mình muốn làm hướng dẫn viên.)
Alfie: Wow. That's great.
(Ồ. Thật tuyệt.)
Nick: Thanks. It's a really interesting job.
(Cảm ơn. Nó thật sự là công việc thú vị.)
Alfie: Yeah.
4.
Alfie: And you, Mai? What would you like to be when you grow up?
(Còn bạn, Mai? Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
Mai: I'd like to be a pilot. It's an exciting job.
(Mình muốn làm phi công. Nó là một công việc thú vị.)
Alfie: Yeah, it is.
(Đúng vậy.)
Mai: What about you, Alfie?
(Bạn thì sao, Alfie?)
Alfie: I'd like to be a scientist.
(Mình muốn làm nhà khoa học.)
Mai: Oh no…
(Ôi không…)
2
Lời giải chi tiết:
1. hairdresser | 2. designer | 3. tour guide | 4. pilot |
1.
Alfie: I learned about lots of jobs today.
(Hôm nay tôi đã học được rất nhiều công việc.)
Jill: Yeah. Me too.
(Tuyệt. Tôi cũng vậy.)
Alfie: What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
Jill: I'd like to be a hairdresser.
(Mình muốn làm thợ cắt tóc.)
Alfie: That's a great job.
(Nó là một công việc tuyệt vời.)
Jill: I think so, too.
(Mình cũng nghĩ vậy.)
2.
Alfie: What about you, Ella?
(Bạn thì sao, Ella?)
Ella: Huh?
Alfie: What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
Ella: I'd like to be a designer.
(Mình muốn làm nhà thiết kế.)
Alfie: Oh, cool.
(Ồ tuyệt.)
3.
Alfie: Hey, Nick. What would you like to be?
(Này, Nick. Bạn muốn làm gì?)
Nick: I'd like to be a tour guide.
(Mình muốn làm hướng dẫn viên.)
Alfie: Wow. That's great.
(Ồ. Thật tuyệt.)
Nick: Thanks. It's a really interesting job.
(Cảm ơn. Nó thật sự là công việc thú vị.)
Alfie: Yeah.
4.
Alfie: And you, Mai? What would you like to be when you grow up?
(Còn bạn, Mai? Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
Mai: I'd like to be a pilot. It's an exciting job.
(Mình muốn làm phi công. Nó là một công việc thú vị.)
Alfie: Yeah, it is.
(Đúng vậy.)
Mai: What about you, Alfie?
(Bạn thì sao, Alfie?)
Alfie: I'd like to be a scientist.
(Mình muốn làm nhà khoa học.)
Mai: Oh no…
(Ôi không…)
3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a tour guide.
(Mình muốn làm hướng dẫn viên du lịch.)
2.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a teacher.
(Mình muốn làm giáo viên.)
3.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a designer.
(Mình muốn làm nhà thiết kế.)
4.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a pilot.
(Mình muốn làm phi công.)
5.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a business person.
(Mình muốn làm doanh nhân.)
6.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a farmer.
(Mình muốn trở thành nông dân.)
7.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a scientist.
(Mình muốn trở thành nhà khoa học.)
8.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a doctor.
(Mình muốn làm bác sĩ.)
9.
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a hairdresser.
(Mình muốn làm thợ cắt tóc.)
2
2. List other jobs you know. Practice again.
(Liệt kê các ngành nghề khác bạn biết. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
Reporter (n): phóng viên
Poet (n): nhà thơ
Police (n): cảnh sát
Lecturer (n): giảng viên
Worker (n): công nhân
Officer (n): nhân viên văn phòng
Firefighter (n): lính cứu hỏa
F
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chơi Dây chuyền. Đưa ra câu trả lời đúng.)
Phương pháp giải:
Cách chơi:
Các bạn lần lượt hỏi - đáp về công việc sau này muốn làm của mình bằng cách sử dụng mẫu câu đã học trong bài này.
VD:
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a pilot.
(Mình muốn làm phi công.)
What would you like to be when you grow up?
(Bạn muốn làm gì khi lớn lên?)
I’d like to be a hairdresser.
(Mình muốn làm thợ cắt tóc.)