1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
writer (n): nhà văn
piano player (n): người chơi piano
zookeeper (n): người giữ vườn thú
baker (n): thợ làm bánh
chef (n): đầu bếp
artist (n): họa sĩ
2
2. Play the game “Heads up. What’s missing?”.
(Chơi trò chơi “Ngẩng đầu lên. Cái gì còn thiếu?”)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng giáo viên có các hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng đã học. Các bạn sẽ có thời gian quan sát và ghi nhớ các hình ảnh có trên bảng. Sau đó các bạn sẽ được yêu cầu cúi mặt xuống, trong lúc đó giáo viên sẽ bí mật giấu đi 1 hình ảnh. Khi ngẩng đầu lên, các bạn phải đoán xem hình ảnh còn thiếu tương ứng với từ vựng nào.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Will you be a baker in the future?
(Bạn sẽ làm thợ làm bánh trong tương lai?)
Yes, I will. I love baking.
(Đúng. Mình yêu nướng bánh.)
No, I won’t. I don’t like baking.
(Không. Mình không thích nướng bánh.)
2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Will he be a zookeeper in the future?
(Anh ấy sẽ là người giữ vườn thú trong tương lai à?)
B: Yes, he will. He loves animals.
(Đúng. Anh ấy yêu động vật.)
2.
A: Will she be an artist in the future?
(Cô ấy sẽ là họa sĩ trong tương lai phải không?)
B: No, she won’t. She doesn’t like painting.
(Không. Cô ấy không thích tô tranh.)
3.
A: Will you be a writer in the future?
(Bạn sẽ là nhà văn trong tương lai phải không?)
B: Yes, I will. I love writing.
(Đúng. Mình thích viết lách.)
4.
A: Will he be a chef in the future?
(Anh ấy sẽ là đầu bếp trong tương lai phải không?)
B: No, he won’t. He doesn’t like cooking.
(Không. Anh ấy không thích nấu ăn.)
5.
A: Will she be a piano player in the future?
(Cô ấy sẽ trở thành một người chơi piano trong tương lai phải không?)
B: No, she won’t. She doesn’t like music.
(Không. Cô ấy không thích âm nhạc.)
6.
A: Will he be a baker in the future?
(Anh ấy sẽ trở thành thợ làm bánh trong tương lai phải không?)
B: Yes, he will. He loves baking.
(Đúng. Anh ấy yêu làm bánh.)
1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
I don’t like music.
(Mình không thích âm nhạc.)
I don’t like cooking.
(Mình không thích nấu ăn.)
2
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
1
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Hi, Alfie. What are you doing?
(Chào, Alfie. Bạn đang làm gì?)
Alfie: Hi, Mrs. Brown. Mr. Brown and I are cooking and baking.
(Xin chào, cô Brown. Chú Brown và cháu đang nấu ăn và nướng bánh.)
Mrs. Brown: Will you be a baker in the future, Alfie?
(Bạn sẽ làm thợ làm bánh trong tương lai, Alfie?)
Alfie: No, I won’t. I can’t bake well.
(Không. Mình không giỏi nướng bánh.)
Mr. Brown: Oh, I need to buy some oil. Can you finish this, Alfie?
(Ồ, mình cần mua dầu. Bạn có thể kết thúc nó không, Alfie?)
Alfie: Sure, Mr. Brown.
(Chắc chắn rồi, chú Brown.)
2.
Mrs. Brown: What are you doing?
(Con đang làm gì thế?)
Lucy: I’m drawing my favorite thing for homework. It’s my piano.
(Con đang vẽ đồ vật mà con thích cho bài tập. Nó là đàn piano.)
Mrs. Brown: Will you be a piano player in the future?
(Con sẽ là người chơi piano trong tương lai phải không?)
Lucy: Yes, I will. I love music.
(Vâng. Con thích âm nhạc.)
3.
Mrs. Brown: Are you doing your homework?
(Con đang làm bài tập à?)
Ben: Yes, Mom. I’m writing about zoo animals.
(Đung, mẹ. Con đang viết về động vật trong vườn thú.)
Mrs. Brown: Will you be a zookeeper in the future?
(Con sẽ làm người giữ vườn thú trong tương lai à?)
Ben: No, I won’t. I don’t like science.
(Không. Con không thích khoa học.)
4.
Mrs. Brown: What are those books, Tom?
(Những quyển sách kia là gì, Tom?)
Tom: They’re about science and art, Mom. They’re really interesting.
(Chúng về khoa học và mỹ thuật, mẹ. Chúng thật sự thú vị.)
Mrs. Brown: Really? Will you be a scientist in the future?
(Thật sao? Con sẽ là nhà khoa học trong tương lai à?)
Tom: Yes, I will. I love science.
(Đúng. Con yêu khoa học.)
…
Alfie: The cake’s ready!
(Bánh ngọt đã sẵn sàng!)
Mr. Brown: Alfie, this isn’t a cake!
(Alfie, đây không phải là bánh!)
Everyone: Arrgh!
2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. baker/bake | 2. a piano player/ music | 3. zookeeper/ science | 4. a scientist/ science |
1.
Mrs. Brown: Hi, Alfie. What are you doing?
(Chào, Alfie. Bạn đang làm gì?)
Alfie: Hi, Mrs. Brown. Mr. Brown and I are cooking and baking.
(Xin chào, cô Brown. Chú Brown và cháu đang nấu ăn và nướng bánh.)
Mrs. Brown: Will you be a baker in the future, Alfie?
(Bạn sẽ làm thợ làm bánh trong tương lai, Alfie?)
Alfie: No, I won’t. I can’t bake well.
(Không. Mình không giỏi nướng bánh.)
Mr. Brown: Oh, I need to buy some oil. Can you finish this, Alfie?
(Ồ, mình cần mua dầu. Bạn có thể kết thúc nó không, Alfie?)
Alfie: Sure, Mr. Brown.
(Chắc chắn rồi, chú Brown.)
2.
Mrs. Brown: What are you doing?
(Con đang làm gì thế?)
Lucy: I’m drawing my favorite thing for homework. It’s my piano.
(Con đang vẽ đồ vật mà con thích cho bài tập. Nó là đàn piano.)
Mrs. Brown: Will you be a piano player in the future?
(Con sẽ là người chơi piano trong tương lai phải không?)
Lucy: Yes, I will. I love music.
(Vâng. Con thích âm nhạc.)
3.
Mrs. Brown: Are you doing your homework?
(Con đang làm bài tập à?)
Ben: Yes, Mom. I’m writing about zoo animals.
(Đung, mẹ. Con đang viết về động vật trong vườn thú.)
Mrs. Brown: Will you be a zookeeper in the future?
(Con sẽ làm người giữ vườn thú trong tương lai à?)
Ben: No, I won’t. I don’t like science.
(Không. Con không thích khoa học.)
4.
Mrs. Brown: What are those books, Tom?
(Những quyển sách kia là gì, Tom?)
Tom: They’re about science and art, Mom. They’re really interesting.
(Chúng về khoa học và mỹ thuật, mẹ. Chúng thật sự thú vị.)
Mrs. Brown: Really? Will you be a scientist in the future?
(Thật sao? Con sẽ là nhà khoa học trong tương lai à?)
Tom: Yes, I will. I love science.
(Đúng. Con yêu khoa học.)
…
Alfie: The cake’s ready!
(Bánh ngọt đã sẵn sàng!)
Mr. Brown: Alfie, this isn’t a cake!
(Alfie, đây không phải là bánh!)
Everyone: Arrgh!
3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. Will he be a writer in the future?
(Anh ấy sẽ trở thành nhà văn trong tương lai phải không?)
No, he won’t. He doesn’t like writing.
(Không. Anh ấy không thích viết lách.)
2. Will she be an artist in the future?
(Cô ấy sẽ trở thành họa sĩ trong tương lai phải không?)
Yes, she will. She likes art.
(Đúng. Cô ấy thích mỹ thuật.)
3. Will you be a piano player in the future?
(Bạn sẽ trở thành người chơi piano trong tương lai phải không?)
Yes, I will. I like music.
(Đúng. Mình thích âm nhạc.)
4. Will you be a chef in the future?
(Bạn sẽ trở thành đầu bếp trong tương lai phải không?)
No, I won’t. I don’t like cooking.
(Không. Mình không thích nấu ăn.)
5. Will she be a baker in the future?
(Cô ấy sẽ là thợ làm bánh trong tương lai phải không?)
No, she won’t. She likes baking.
(Không. Cô ấy thích nướng bánh.)
6. Will he be a zookeeper in the future?
(Anh ấy sẽ là người giữ vườn thú trong tương lai phải không?)
Yes, he will. He likes science.
(Đúng. Anh ấy thích khoa học.)
2
2. List other jobs you know and one thing people like or don’t like about in those jobs. Practice again.
(Liệt kê những công việc khác mà bạn biết và một điều mà mọi người thích hoặc không thích ở những công việc đó. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
- Farmer (n): nông dân
Don’t like working with poultry everyday
(Không thích làm việc với gia súc mỗi ngày)
- Police officer (n): cảnh sát
Like helping people.
(Thích giúp đỡ người khác)
F
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các thành viên của một đội đứng thành một hàng. Bạn đầu tiên hỏi và bạn đứng bên cạnh trả lời, lần lượt như vậy đến hết.
Ví dụ:
- Will you be a baker in the future?
(Bạn sẽ là thợ làm bánh trong tương lai phải không?)
Yes, I will. You like baking.
(Đúng. Tôi thích nướng bánh.)
- Will you be a zookeeper in the future?
(Bạn sẽ là người giữ vườn thú trong tương lai phải không?)
No, I won’t. I don’t like animals.
(Không. Mình không thích động vật.)