Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Cold (adj): lạnh
Cool (adj): mát mẻ
Warm (adj): ấm áp
Hot (adj): nóng
Cloudy (adj): nhiều mây
Sunny (adj): nắng
Rainy (adj): mưa
Snowy (adj): tuyết
Câu 2
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
Cold (adj): lạnh
Cool (adj): mát mẻ
Warm (adj): ấm áp
Hot (adj): nóng
Cloudy (adj): nhiều mây
Sunny (adj): nắng
Rainy (adj): mưa
Snowy (adj): tuyết
Câu 3
3. Look at the picture in 2. Listen and number.
(Nhìn vào tranh 2. Nghe và đánh số.)
Câu 4
4. Write. Ask and answer.
(Viết. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi thời tiết ở một địa điểm cụ thể:
What’s the weather like in + địa điểm?
(Thời tiết ở ______ thế nào?)
It’s _____.
(Trời _____.)
Ví dụ:
What’s the weather like in Ha Noi?
(Thời tiết ở Hà Nội thế nào?)
It’s hot.
(Hôm nay nóng.)
Lời giải chi tiết:
1. What’s the weather like in Ho Chi Minh city?
(Thời tiết ở Hồ Chí Minh thế nào?)
It’s hot.
(Hôm nay nóng.)
2. What’s the weather like in Lang Son?
(Thời tiết ở Lạng Sơn thế nào?)
It’s cool.
(Hôm nay mát mẻ.)
3. What’s the weather like in Sydney?
(Thời tiết ở Sydney thế nào?)
It’s cold.
(Hôm nay lạnh.)