Tiếng anh lớp 5 Unit 0 lesson 1 trang 6 Explore Our World

2024-09-14 05:43:11

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Cold (adj): lạnh

Cool (adj): mát mẻ

Warm (adj): ấm áp

Hot (adj): nóng

Cloudy (adj): nhiều mây

Sunny (adj): nắng

Rainy (adj): mưa

Snowy (adj): tuyết


Câu 2

2. Listen and point. Say.

(Nghe và chỉ. Nói.)


Cold (adj): lạnh

Cool (adj): mát mẻ

Warm (adj): ấm áp

Hot (adj): nóng

Cloudy (adj): nhiều mây

Sunny (adj): nắng

Rainy (adj): mưa

Snowy (adj): tuyết


Câu 3

3. Look at the picture in 2. Listen and number.

(Nhìn vào tranh 2. Nghe và đánh số.)



Câu 4

4. Write. Ask and answer.

(Viết. Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi thời tiết ở một địa điểm cụ thể:

What’s the weather like in + địa điểm?

(Thời tiết ở ______ thế nào?)

It’s _____.

(Trời _____.)

Ví dụ:

What’s the weather like in Ha Noi?

(Thời tiết ở Hà Nội thế nào?)

It’s hot.

(Hôm nay nóng.)

Lời giải chi tiết:

1. What’s the weather like in Ho Chi Minh city?

(Thời tiết ở Hồ Chí Minh thế nào?)

It’s hot.

(Hôm nay nóng.)

2. What’s the weather like in Lang Son?

(Thời tiết ở Lạng Sơn thế nào?)

It’s cool.

(Hôm nay mát mẻ.)

3. What’s the weather like in Sydney?

(Thời tiết ở Sydney thế nào?)

It’s cold.

(Hôm nay lạnh.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"