Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Spring (n): mùa xuân
Summer (n): mùa hè
Fall (n): mùa thu
Winter (n): mùa đông
The dry season (n): mùa khô
The rainy season (n): mùa mưa
Câu 2
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
Spring (n): mùa xuân
Summer (n): mùa hè
Fall (n): mùa thu
Winter (n): mùa đông
The dry season (n): mùa khô
The rainy season (n): mùa mưa
Câu 3
3. Look at the picture in 2. Listen and number.
(Nhìn vào tranh 2. Nghe và đánh số.)
Câu 4
4. Write. Ask and answer.
(Viết. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Ví dụ:
What’s your favorite season?
(Mùa yêu thích của bạn là gì?)
I like summer.
(Tôi thích mùa hè.)
Do you like the rainy season?
(Bạn có thích mùa mưa không?)
Yes, I do.
(Tôi có.)
Lời giải chi tiết:
What’s your favorite season?
(Mùa yêu thích của bạn là gì?)
I like winter.
(Tôi thích mùa đông.)
Do you like the dry season?
(Bạn có thích mùa khô không?)
No, I don’t.
(Tôi không thích.)