Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
January (n): tháng một
February (n): tháng hai
March (n): tháng ba
April (n): tháng tư
May (n): tháng năm
June (n): tháng sáu
July (n): tháng bảy
August (n): tháng tám
September (n): tháng chín
October (n): tháng mười
November (n): tháng mười một
December (n): tháng mười hai
Câu 2
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
January (n): tháng một
February (n): tháng hai
March (n): tháng ba
April (n): tháng tư
May (n): tháng năm
June (n): tháng sáu
July (n): tháng bảy
August (n): tháng tám
September (n): tháng chín
October (n): tháng mười
November (n): tháng mười một
December (n): tháng mười hai
Câu 3
3. Look. Listen and write.
(Nhìn. Nghe và viết.)
Câu 4
4. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Is your birthday in spring?
(Có phải sinh nhật của bạn vào mùa xuân không?)
No, it isn’t. It’s in summer.
(Không. Sinh nhật tôi vào mùa hè.)
Is your birthday in June?
(Có phải sinh nhật của bạn vào tháng Sáu không?)
Yes, it is.
(Đúng rồi.)
Lời giải chi tiết:
Is your birthday in winter?
(Có phải sinh nhật của bạn vào mùa đông không?)
Yes, it is.
(Đúng rồi.)
Is your birthday in November?
(Có phải sinh nhật của bạn vào tháng mười một không?)
Yes, it is.
(Đúng rồi.)