Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
1. This kite is mine.
(Chiếc diều này của tôi.)
2. The coat is yours.
(Áo khoác này của bạn.)
3. The ball is his.
(Quả bóng này của anh ấy.)
4. The bat is hers.
(Chiếc vợt này của cô ấy.)
5. The grapes are ours.
(Những quả nho này của chúng tôi.)
6. The pencils are yours.
(Những bút chì này của bạn.)
7. The book is theirs.
(Những quyển sách này của họ.)
Câu 2
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
1. This kite is mine.
(Chiếc diều này của tôi.)
2. The coat is yours.
(Áo khoác này của bạn.)
3. The ball is his.
(Quả bóng này của anh ấy.)
4. The bat is hers.
(Chiếc vợt này của cô ấy.)
5. The grapes are ours.
(Những quả nho này của chúng tôi.)
6. The pencils are yours.
(Những bút chì này của bạn.)
7. The book is theirs.
(Quyển sách này của họ.)
Câu 3
3. Read and write.
(Nghe và viết.)
1. This kite my kite. It's _______.
2. That is his hat. It's ______.
3. Those are their books. They're _______.
4. This is our cake. It's _______.
5. These are my sister's coats. They're ______.
Lời giải chi tiết:
1. mine | 2. his | 3. theirs | 4. ours | 5. hers |
1. This is my kite. It’s mine.
(Đây là chiếc diều của tôi. Nó là của tôi.)
2. That is his hat. It’s his.
(Kia là chiếc mũ của anh ấy. Nó là của anh ấy.)
3. Those are their books. They’re theirs.
(Kia là những quyển sách của họ. Chúng là của họ.)
4. This is our cake. It’s ours.
(Đây là bánh của chúng tôi. Nó là của chúng tôi.)
5. These are my sister’s coats. They’re hers.
(Đây là những chiếc áo khoác của chị tôi. Chúng là của chị ấy.)
Câu 4
4. Talk about things in your classroom.
(Nói về những đồ vật trong lớp của bạn.)
Phương pháp giải:
That is Nam’s desk. It’s his.
(Kia là bàn của Nam. Nó là của anh ấy.)
Those are Lan’s books. They’re hers.
(Kia là những quyển sách của Lan. Chúng là của cô ấy.)
Lời giải chi tiết:
- Those are their books. They’re theirs.
(Kia là những quyển sách của họ. Chúng là của họ.)
- These are our pens. They’re ours.
(Đây là bút của chúng tôi. Chúng là của chúng tôi.)