Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
First: thứ nhất | Eleventh: thứ mười một |
Second: thứ hai | Twelfth: thứ mười hai |
Third: thứ ba | Thirteenth: thứ mười ba |
Fourth: thứ tư | Fourteenth: thứ mười bốn |
Fifth: thứ năm | Fifteenth: thứ mười lăm |
Sixth: thứ sáu | Sixteenth: thứ mười sáu |
Seventh: thứ bảy | Seventeenth: thứ mười bảy |
Eighth: thứ tám | Twenty-first: thứ hai mốt |
Ninth: thứ chín | Thirtieth: thứ ba mươi |
Tenth: thứ mười | Thirty-first: thứ ba mốt |
Câu 2
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
First: thứ nhất | Eleventh: thứ mười một |
Second: thứ hai | Twelfth: thứ mười hai |
Third: thứ ba | Thirteenth: thứ mười ba |
Fourth: thứ tư | Fourteenth: thứ mười bốn |
Fifth: thứ năm | Fifteenth: thứ mười lăm |
Sixth: thứ sáu | Sixteenth: thứ mười sáu |
Seventh: thứ bảy | Seventeenth: thứ mười bảy |
Eighth: thứ tám | Twenty-first: thứ hai mốt |
Ninth: thứ chín | Thirtieth: thứ ba mươi |
Tenth: thứ mười | Thirty-first: thứ ba mốt |
Câu 3
3. Look. Listen and write.
(Nhìn. Nghe và viết.)
Câu 4
4. Make your calendar. Ask and answer.
(Làm cuốn lịch của bạn. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Ví dụ:
Where were you on July 26th?
(Bạn đã ở đâu vào ngày 26 tháng 7?)
I was at a zoo.
(Tôi ở sở thú.)
Lời giải chi tiết:
- Where were you on May 20th?
(Bạn đã ở đâu vào ngày 20 tháng 5?)
I was at a library.
(Tôi đã ở thư viện.)
- Where were you on November 1st?
(Bạn đã ở đâu vào ngày 1 tháng 11?)
I was at a party.
(Tôi ở một bữa tiệc.)