Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 3 trang 30 Explore Our World

2024-09-14 05:44:28

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Phương pháp giải:

Mia: May I have some chips, please?

(Con ăn khoai tây chiên được không ạ?)

Mia's mom: Not right now. Dinner is at 7:00.

(Bây giờ không được đâu con. Bữa tối diễn ra lúc 7 giờ.)

Freddy: Would you like some ice cream?

(Bạn có muốn ăn kem không?)

Mia: Yes. please.

(Mình có.)


Câu 2

2. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1.

Mike: May I have some beans?

(Cho tôi xin một ít đậu được không?)

Dad: Not right now.

(Không phải bây giờ.)

Dinner is at 6:00.

(Bữa tối diễn ra lúc 6 giờ.)

2.

Hoa: May I have some noodles, please?

(Làm ơn cho tôi xin ít mì được không?)

Phong: Of course.

(Tất nhiên rồi.)

3.

Molly: May I have some rice?

(Cho tôi một ít cơm được không?)

Mum: Yes, of course.

(Vâng tất nhiên.)


Câu 3

3. Look. Listen and write v or x.

(Nhìn. Nghe và viết v hoặc x.)


Câu 4

4. Draw. Ask and answer.

(Vẽ. Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Phương pháp giải:

Cấu trúc mời ai đó ăn/uống cái gì:

Would you like some + danh từ?

Cấu trúc hỏi ai đó về món ăn/đồ uống:

May I have some + danh từ?

Ví dụ:

- Would you like some ice cream?

(Bạn có muốn ăn kem không?)

No, thank you. Not right now.

(Không cảm ơn. Không phải bây giờ.)

- May I have some noodles, please?

(Làm ơn cho tôi xin ít mì được không?)

Yes, of course.

(Vâng tất nhiên.) 

Lời giải chi tiết:

 - May I have some beans?

(Cho tôi xin một ít đậu được không?)

Not right now.

(Không phải bây giờ.)

- May I have some noodles, please?

(Làm ơn cho tôi xin ít mì được không?)

Of course.

(Tất nhiên rồi.)

- May I have some rice?

(Cho tôi một ít cơm được không?)

Yes, of course.

(Vâng tất nhiên.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"