Câu 1
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
Which food(s) do the speakers NOT name?
(Người nói KHÔNG nêu tên (những) thực phẩm nào?)
Câu 2
2. Read. Listen again and write.
(Đọc. Nghe lại và viết.)
Phương pháp giải:
1. Frank is eating______.
(Frank đang ăn_______.)
2. Cows and______eat plants.
(Bò và______ ăn thực vật.)
3. People and some animals like eating both _____ and plants.
(Con người và một số động vật thích ăn cả _____ và thực vật.)
4. Mr. Robert thinks Frank should eat ________
(Ông Robert nghĩ Frank nên ăn ________)
Câu 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. What do horses and bears both eat?
(Cả ngựa và gấu đều ăn gì?)
They eat plants.
(Chúng ăn thực vật.)
2. What animals only eat meat?
(Động vật nào chỉ ăn thịt?)
They are carnivores such as cats, dogs and snakes.
(Chúng là động vật ăn thịt như mèo, chó và rắn.)
3. What animals only eat plants?
(Động vật nào chỉ ăn thực vật?)
They are herbivores such as horses and cows.
(Chúng là động vật ăn cỏ như ngựa và bò.)
4. Do you know of other animals that eat both meat and plants?
(Bạn có biết loài động vật nào ăn cả thịt và thực vật không?)
They are pandas and bears.
(Chúng là gấu trúc và gấu.)