Câu 1
1. Look. Read and complete the sentences.
(Nhìn. Đọc và hoàn thành các câu sau.)
Lời giải chi tiết:
1. I often have rice and meat for breakfast.
(Tôi thường ăn cơm và thịt vào bữa sáng.)
2. I drink a can of soda after dinner.
(Tôi uống một lon soda sau bữa tối.)
3. My favorite snack is chocolate cake.
(Món ăn vặt yêu thích của tôi là bánh sô cô la.)
4. I eat yogurt as a healthy snack.
(Tôi ăn sữa chua như một món ăn nhẹ lành mạnh.)
Câu 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
I have three meals a day. I eat noodles and drink a glass of juice for breakfast. I have rice for lunch and dinner. I also love eating snacks. My favorite snacks are chips and ice cream.
Tạm dịch:
Tôi có ba bữa một ngày. Tôi ăn mì và uống một ly nước trái cây cho bữa sáng. Tôi có cơm cho bữa trưa và bữa tối. Tôi cũng thích ăn đồ ăn nhẹ. Đồ ăn nhẹ yêu thích của tôi là khoai tây chiên và kem.
Câu 3
3. Write about your meals and snacks. Write 30-35 words.
(Viết về bữa ăn và đồ ăn nhẹ của bạn. Viết 30-35 từ.)
Lời giải chi tiết:
I have three meals a day. I often have rice and a glass of juice for breakfast. I have bread for lunch and dinner. I also love eating snacks. My favorite snacks are yogurt and ice cream.
Tạm dịch:
Tôi có ba bữa một ngày. Tôi thường ăn cơm và một ly nước trái cây vào bữa sáng. Tôi có bánh mì cho bữa trưa và bữa tối. Tôi cũng thích ăn đồ ăn nhẹ. Đồ ăn nhẹ yêu thích của tôi là sữa chua và kem.