Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)
Phương pháp giải:
1. Can you row a boat, Dad?
(Bố có thể chèo thuyền được không bố?)
Yes. I can.
(Bố chèo được.)
Can you teach me?
(Bố có thể dạy cho con không ạ?)
Of course, Tom. Let's go to the lake.
(Tất nhiên rồi, Tom. Chúng ta hãy đi đến hồ đi.)
3. Let's do some cycling! Let's ride our bikes to the lake!
(Hãy đạp xe một chút nhé! Hãy đi xe đạp đến hồ!)
Ok, Dad.
(Được thưa bố.)
4. Dad! Look at the sign!
(Bố! Nhìn biển báo kìa!)
Yeah! Let's get off our bikes and park them here.
(Được! Hãy xuống xe và đậu xe ở đây.)
5. Get on the boat!
(Lên thuyền thôi!)
OK. Dad. I'm so excited!
(Được bố ạ. Con rất phấn khích!)
Câu 2
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
Phương pháp giải:
1. Can you row a boat, Dad?
(Bố có thể chèo thuyền được không bố?)
Yes. I can.
(Bố chèo được.)
Can you teach me?
(Bố có thể dạy cho con không ạ?)
Of course, Tom. Let's go to the lake.
(Tất nhiên rồi, Tom. Chúng ta hãy đi đến hồ đi.)
3. Let's do some cycling! Let's ride our bikes to the lake!
(Hãy đạp xe một chút nhé! Hãy đi xe đạp đến hồ!)
Ok, Dad.
(Được thưa bố.)
4. Dad! Look at the sign!
(Bố! Nhìn biển báo kìa!)
Yeah! Let's get off our bikes and park them here.
(Được! Hãy xuống xe và đậu xe ở đây.)
5. Get on the boat!
(Lên thuyền thôi!)
OK. Dad. I'm so excited!
(Được bố ạ. Con rất phấn khích!)
Câu 3
3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Tom can't row a boat, but he wants to learn.
(Tom không thể chèo thuyền nhưng anh ấy muốn học.)
2. He goes to the lake with his dad by bike.
(Anh ấy đi đến hồ cùng bố bằng xe đạp.)
3. Tom is parking to get on the boat.
(Tom đang đỗ xe để lên thuyền.)