Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Eddie: Did you smell the soup?
(Bạn có ngửi thấy mùi súp không?)
Mia: Yes, I smelled it. It was great.
(Vâng, tôi đã ngửi thấy nó. Nó thật tuyệt.)
Eddie: Did you smell the coffee?
(Bạn có ngửi thấy mùi cà phê không?)
Mia: No. I didn't. I didn't smell it.
(Không, tôi không làm vậy. Tôi không ngửi thấy nó.)
Câu 2
2. Read. Ask and answer.
(Đọc. Hỏi và trả lời.)
1. Did / taste / noodles? - Yes
2. Did / smell / bread? - Yes
3. Did/taste / milkshake? - No
4. Did / smell / tea? - No
Lời giải chi tiết:
1. Did you taste the noodles?
(Bạn đã nếm thử món mì chưa?)
Yes, I did.
(Vâng, tôi đã thử.)
2. Did you smell the bread?
(Bạn có ngửi thấy mùi bánh mì không?)
Yes, I did.
(Vâng, tôi có.)
3. Did you taste milkshakes?
(Bạn đã nếm thử sữa lắc chưa?)
No, I didn't.
(Không, tôi đã không làm vậy.)
4. Did you smell tea?
(Bạn có ngửi thấy mùi trà không?)
No, I didn't.
(Không, tôi đã không làm vậy.)
Câu 3
3. Look and read the answer. Write the questions.
(Nhìn và đọc câu trả lời. Viết các câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Did you taste ice cream?
(Bạn có ăn kem không?)
B: Yes. I did. It was delicious.
(Vâng. Tôi đã làm. Nó rất là ngon.)
2. . A: Did you smell cookies?
(Bạn có ngửi thấy mùi bánh quy không?)
B: No, I didn't smell them.
(Không, tôi không ngửi thấy chúng.)
Câu 4
4. What food or drink did you have at the school canteen last week? Ask and answer.
(Tuần trước bạn đã ăn đồ ăn gì ở căng tin trường? Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
- Did you taste the fish?
(Bạn đã nếm thử cá chưa?)
Yes, I did. It was spicy.
(Tôi đã thử rồi. Nó rất cay.)
- Did you taste the soda?
(Bạn có nếm soda không?)
Yes, I did. It was delicious.
(Tôi đã thử rồi. Nó rất là ngon.)
- Did you taste the sandwich?
(Bạn có nếm thử bánh sandwich chưa?)
No, I didn't.
(Tôi chưa thử.)