Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 3 trang 62 Explore Our World

2024-09-14 05:46:08

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

Phương pháp giải:

Eddie: Did you smell the soup?

(Bạn có ngửi thấy mùi súp không?)

Mia: Yes, I smelled it. It was great.

(Vâng, tôi đã ngửi thấy nó. Nó thật tuyệt.)

Eddie: Did you smell the coffee?

(Bạn có ngửi thấy mùi cà phê không?)

Mia: No. I didn't. I didn't smell it.

(Không, tôi không làm vậy. Tôi không ngửi thấy nó.)


Câu 2

2. Read. Ask and answer.

(Đọc. Hỏi và trả lời.)

1. Did / taste / noodles? - Yes

2. Did / smell / bread? - Yes

3. Did/taste / milkshake? - No 

4. Did / smell / tea? - No 

Lời giải chi tiết:

1. Did you taste the noodles?

(Bạn đã nếm thử món mì chưa?)

Yes, I did.

(Vâng, tôi đã thử.)

2. Did you smell the bread?

(Bạn có ngửi thấy mùi bánh mì không?)

Yes, I did.

(Vâng, tôi có.)

3. Did you taste milkshakes?

(Bạn đã nếm thử sữa lắc chưa?)

No, I didn't.

(Không, tôi đã không làm vậy.)

4. Did you smell tea?

(Bạn có ngửi thấy mùi trà không?)

No, I didn't.

(Không, tôi đã không làm vậy.)


Câu 3

3. Look and read the answer. Write the questions.

(Nhìn và đọc câu trả lời. Viết các câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Did you taste ice cream?

(Bạn có ăn kem không?)

B: Yes. I did. It was delicious.

(Vâng. Tôi đã làm. Nó rất là ngon.)

2. . A: Did you smell cookies?

(Bạn có ngửi thấy mùi bánh quy không?)

B: No, I didn't smell them.

(Không, tôi không ngửi thấy chúng.)


Câu 4

4. What food or drink did you have at the school canteen last week? Ask and answer.

(Tuần trước bạn đã ăn đồ ăn gì ở căng tin trường? Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

- Did you taste the fish?

(Bạn đã nếm thử cá chưa?)

Yes, I did. It was spicy.

(Tôi đã thử rồi. Nó rất cay.)

- Did you taste the soda?

(Bạn có nếm soda không?)

Yes, I did. It was delicious.

(Tôi đã thử rồi. Nó rất là ngon.)

- Did you taste the sandwich?

(Bạn có nếm thử bánh sandwich chưa?)

No, I didn't.

(Tôi chưa thử.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

We using AI and power community to slove your question

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"