Câu 1
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
Câu 2
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)
Lời giải chi tiết:
1. The new shirt looked ugly.
(Chiếc áo mới trông xấu xí.)
2. My sister always rides a kick scooter to school.
(Em gái tôi luôn đi xe thăng bằng đến trường.)
3. I didn't drink the coffee, but I smelled it.
(Tôi chưa uống cà phê nhưng đã ngửi thấy mùi cà phê.)
4. I didn't taste the meat because it looked fatty.
(Tôi không nếm thử thịt vì nó trông béo.)
Câu 3
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Jason usually goes to school by bike. Last Monday, he was sick, so he went to school by bus. From the bus window, he saw many different people and places. He also saw his classmate. Harry. They sat next to each other and talked about what they liked.
After class, they usually cycle or ride their kick scooters at the park. They also want to learn to make chocolate ice cream someday. Jason was happy because he went to school by bus last Monday. Now, he has a new friend!
1. Jason always goes to school by bus.
2. He could see many different things from the bus window.
3. Jason and Harry cycle at the park after school sometimes.
4. They want to learn to make chocolate.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Jason thường đi học bằng xe đạp. Thứ Hai tuần trước, anh ấy bị ốm nên phải đi học bằng xe buýt. Từ cửa sổ xe buýt, anh nhìn thấy nhiều người và địa điểm khác nhau. Anh ấy cũng nhìn thấy bạn cùng lớp của mình. Harry. Họ ngồi cạnh nhau và nói về những gì họ thích.
Sau giờ học, các em thường đạp xe hoặc đi xe scooter tại công viên. Họ cũng muốn học làm kem sô cô la vào một ngày nào đó. Jason rất vui vì cậu ấy đã đến trường bằng xe buýt vào thứ Hai tuần trước. Bây giờ, anh ấy có một người bạn mới!
1. Jason luôn đến trường bằng xe buýt.
2. Anh ấy có thể nhìn thấy nhiều thứ khác nhau từ cửa sổ xe buýt.
3. Jason và Harry thỉnh thoảng đạp xe ở công viên sau giờ học.
4. Họ muốn học làm sô cô la.
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. T | 3. F | 4. T |