Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Eddie: I didn't feel well yesterday.
(Hôm qua tôi cảm thấy không được khỏe.)
Mia: Oh no! What was the matter?
(Ồ không! Có chuyện gì vậy?)
Eddie: I had a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
Mia: So what did you do?
(Thế cậu đã làm gì thế?)
Eddie: I drank ginger tea and had a rest.
(Tôi đã uống trà gừng và nghỉ ngơi.)
Câu 2
2. Read and write. Use the simple past forms of the verbs.
(Đọc và viết. Sử dụng các dạng quá khứ đơn của động từ.)
Lời giải chi tiết:
You weren't in school yesterday. Were you sick?
(Hôm qua bạn không đến trường. Bạn có bị ốm không?)
What was the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I wasn't sick, but I had a bad rash on my leg.
(Tôi không bị bệnh nhưng tôi bị phát ban nặng ở chân.)
Oh no! What did you do to feel better?
(Ôi không! Bạn đã làm gì để cảm thấy tốt hơn?)
I kept my leg clean and I went to the hospital.
(Tôi giữ chân sạch sẽ và đến bệnh viện.)
Câu 3
3. Look. Read and write. There is one word you don't need to use.
(Nhìn. Đọc và viết. Có một từ bạn không cần phải sử dụng.)
Lời giải chi tiết:
1. Anne: Yesterday. I had sore eyes.
(Hôm qua, tôi bị đau mắt.)
Ben: Really? What do you do then?
(Thật sao? Sau đó bạn làm gì?)
Anne: I kept my eyes clean and rested them.
(Tôi giữ cho mắt mình sạch sẽ và cho chúng nghỉ ngơi.)
2. Mark: I didn't feel well last night.
(Tối qua tôi cảm thấy không được khỏe.)
Julia: What was the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
Mark: I had a stomach ache. I drank ginger tea and took a rest.
(Tôi bị đau bụng. Tôi uống trà gừng và nghỉ ngơi.)
3. Jane: I didn't feel well yesterday. I had a toothache.
(Hôm qua tôi cảm thấy không được khỏe. Tôi đã bị đau răng.)
Nam: Oh no, so what did you do?
(Ồ không, vậy cậu đã làm gì thế?)
Jane: I saw a dentist. Then, I took some medicine.
(Tôi đã đi khám nha sĩ. Sau đó tôi uống một ít thuốc.)
Câu 4
4. Spin. Ask and answer.
(Quay. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
I didn't feel well yesterday.
(Hôm qua tôi cảm thấy không khỏe.)
What was the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I had a fever.
(Tôi bị sốt.)
Really. What did you do then?
(Thật sự. Bạn đã làm gì sau đó?)
I had a rest.
(Tôi đã được nghỉ ngơi.)