Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)
play sports: chơi thể thao
make a poster: làm một tấm áp phích
make a video: làm một đoạn phim
go on a field trip: đi dã ngoại
do volunteer work: làm công việc tình nguyện
join a club: tham gia một câu lạc bộ
play board games: chơi trò chơi bàn cờ
Câu 2
2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)
play sports: chơi thể thao
make a poster: làm một tấm áp phích
make a video: làm một đoạn phim
go on a field trip: đi dã ngoại
do volunteer work: làm công việc tình nguyện
join a club: tham gia một câu lạc bộ
play board games: chơi trò chơi bàn cờ
Câu 3
3. Read. Listen and circle.
(Đọc. Nghe và khoanh tròn.)
1. joined a club / went on a field trip
2. played sports / played board games
3. made a poster / made a video
4. went on a field trip / did volunteer work
Câu 4
4. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
Did you play board games or read books after class yesterday?
(Hôm qua bạn có chơi board game hay đọc sách sau giờ học không?)
I read a book.
(Tôi đọc một quyển sách.)
What book did you read?
(Bạn đã đọc cuốn sách nào?)
I read Harry Potter. It was great!
(Tôi đã đọc Harry Potter. Nó hay tuyệt!)