Câu 1
1. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và số.)
Câu 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Tommy was very busy last week. On Tuesday, he went on a field trip with his classmates. They went to a farm to learn about farm animals such as cows, goats, and pigs. On Friday, he did volunteer work with his friends. They visited the hospital and read books to the children there. Tommy was very happy, but on Saturday afternoon, he had a headache and felt very tired. He had a cold! The doctor gave him some medicine and he got some rest. Tommy got better quickly, and now he feels OK again!
1. Tommy went on a field trip on Friday.
2. He also visited and helped poor children in the hospital.
3. He felt unwell because he had a fever.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tuần trước Tommy rất bận. Vào thứ ba, anh ấy đi dã ngoại với các bạn cùng lớp. Các em đến một trang trại để tìm hiểu về các loài động vật trong trang trại như bò, dê và lợn. Vào thứ sáu, anh ấy đã làm công việc tình nguyện với bạn bè của mình. Họ đến thăm bệnh viện và đọc sách cho trẻ em ở đó. Tommy rất vui nhưng đến chiều thứ bảy, anh bị đau đầu và cảm thấy rất mệt mỏi. Anh ấy bị cảm! Bác sĩ đã cho anh ấy một ít thuốc và anh ấy đã nghỉ ngơi. Tommy đã khỏe lại nhanh chóng và bây giờ anh ấy cảm thấy ổn trở lại!
1. Tommy đi thực địa vào thứ Sáu.
2. Anh ấy còn đến thăm và giúp đỡ trẻ em nghèo trong bệnh viện.
3. Anh ấy cảm thấy không khỏe vì bị sốt.
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. T | 3. T |
Câu 3
3. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
Lời giải chi tiết:
- What classes did you have last week?
(Tuần trước bạn học lớp gì?)
I had math, physical education, and music classes.
(Tôi đã có môn toán, các lớp học thể dục và âm nhạc.)
- What was your favorite class?
(Lớp học yêu thích của bạn là gì?)
My favorite class was physical education.
(Lớp học yêu thích của tôi là thể dục.)
- Why did you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
I learned about football, and I had fun.
(Tôi đã học về bóng đá và tôi rất vui.)
- When did you have that class?
(Bạn có học đó vào khi nào?)
I had it on Tuesday.
(Tôi đã học nó vào thứ ba.)
Câu 4
4. Write sentences about your friends. Write 30-40 words.
(Viết các câu về bạn bè của bạn. Khoảng 30-40 từ.)
Example: Kim had math, physical education, and music classes last week. She had her physical education class on Tuesday. She liked it because she learned about football and had lots of fun.
(Kim có lớp học toán, thể dục và âm nhạc vào tuần trước. Cô ấy có lớp học thể dục vào thứ Ba. Cô ấy thích nó vì cô ấy đã học về bóng đá và có rất nhiều niềm vui.)
Lời giải chi tiết:
Lily had art, math, music and English classes last week. She had art lessons on Friday. She loved it because she learned how to make a poster.
Tạm dịch:
Lili có lớp nghệ thuật, toán, âm nhạc và tiếng Anh vào tuần trước. Cô ấy có bài học nghệ thuật vào thứ Sáu. Cô ấy thích nó vì cô ấy đã học được cách làm một tấm áp phích.