Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 lesson 1 trang 126 Explore Our World

2024-09-14 05:48:07

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

a history museum (n): bảo tàng lịch sử

a theme park (n): công viên giải trí

a street market (n): chợ đường phố

a shopping mall (n): trung tâm mua sắm

a resort (n): khu nghỉ dưỡng

a souvenir shop (n): cửa hàng bán đồ lưu niệm

a waterfall (n): thác nước

a campsite (n): khu cắm trại


Câu 2

2. Listen and point. Say.

(Lắng nghe và chỉ. Nói.)

a history museum (n): bảo tàng lịch sử

a theme park (n): công viên giải trí

a street market (n): chợ đường phố

a shopping mall (n): trung tâm mua sắm

a resort (n): khu nghỉ dưỡng

a souvenir shop (n): cửa hàng bán đồ lưu niệm

a waterfall (n): thác nước

a campsite (n): khu cắm trại


Câu 3

3. Look at the pictures in 2. Read and write.

(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Đọc và viết.)

Phương pháp giải:

What can you see at ____?

(Bạn có thể thấy gì ở _____?)

Lời giải chi tiết:

 1. a street market: Many things like flowers, fresh fruit, and clothes.

(Chợ phố: Nhiều thứ như hoa, trái cây tươi và quần áo.)

2. a campsite: Tents and picnic tables.

(Khu cắm trại: Lều và bàn dã ngoại.)

3. a souvenir shop: Postcards, cards, and T-shirts.

(Cửa hàng lưu niệm: Bưu thiếp, thiệp và áo phông.)

4. a history museum: Old things like clothes or paintings.

(Bảo tàng lịch sử: Những thứ cũ như quần áo hoặc tranh vẽ.)

5. a resort: A swimming pool and beautiful rooms.

(Một khu nghỉ dưỡng: Một hồ bơi và những căn phòng đẹp.)


Câu 4

4. Play the game: Guessing.

(Chơi trò chơi: Đoán)

Lời giải chi tiết:

What can you see at a street market?

(Bạn có thể nhìn thấy gì ở chợ phố?)

Clothes, toys, and delicious foods.

(Quần áo, đồ chơi và đồ ăn ngon.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"