Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 3 trang 18 Phonics Smart

2024-09-14 05:48:45

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

carry the bags: xách túi

sweep the floor: quét sàn

tidy up the classroom: dọn dẹp lớp học

arrange the books plant the trees: sắp xếp sách trồng cây

turn off the light: tắt đèn

The children are tidying up their classroom and school garden.

(Các bạn nhỏ đang dọn dẹp lớp học và sân trường của mình.)


Câu 2

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:

1.

What are you doing?

(Bạn đang làm gì thế?)

I'm turning off the lights. We should turn off the light after class.

(Tôi đang tắt đèn. Chúng ta nên tắt đèn sau giờ học.)

2.

What do Alex and Sue usually do in the garden?

(Alex và Sue thường làm gì trong vườn?)

They usually plant trees.

(Họ thường trồng cây.)

3.

The box is big. I can't carry it.

(Cái hộp lớn. Tôi không thể mang nó được.)

I can help you.

(Tôi có thể giúp bạn.)

4.

Nick arranges the books with the teacher in the library.

(Nick sắp xếp sách với giáo viên trong thư viện.)

5.

How often do you tidying up your classroom?

(Bạn có thường xuyên dọn dẹp lớp học của mình không?)

Once a week. We sweep the floor, clean the tables and chairs.

(Mỗi tuần một lần. Chúng tôi quét sàn, lau bàn ghế.)

Lời giải chi tiết:


Câu 3

3. Look at 1. Answer the questions.

(Nhìn vào 1. Trả lời các câu hỏi.)

a. Who's carrying the bags? => Paul

(Ai đang mang túi? => Paul)

b. Who's turning off the light?

(Ai đang tắt đèn?)

c. Who's sweeping?

(Ai đang quét?)

d. What's Sue doing?

(Sue đang làm gì thế?)

e. What's Tim doing?

(Tim đang làm gì thế?)

f. What are Rita and Sam?

(Rita và Sam là gì?)

Lời giải chi tiết:

b. Tommy

c. Bill

d. She is cleaning the windows.

(Cô ấy đang lau cửa sổ.)

e. He is tidying up the classroom.

(Anh ấy đang dọn dẹp lớp học.)

f. They are planting the trees.

(Họ đang trồng cây.)


Câu 4

 4. Listen, read and tick .

(Nghe, đọc và đánh dấu.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

- Shall I get you the balloon?

(Tôi lấy cho bạn quả bóng bay nhé?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

- Shall I carry the box for you? It looks heavy.

(Tôi mang hộp cho bạn nhé? Nó có vẻ nặng.)

No, thanks.

(Không, cám ơn.)

Lời giải chi tiết:

Từ trái qua: 

- Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

- No, thanks. (Không, cám ơn.)


Câu 5

5. Write the sentences.

(Viết các câu.)

Lời giải chi tiết:

a. Shall I water the flowers?

(Tôi có nên tưới hoa không?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

b. Shall I turn off the light?

(Tôi tắt đèn nhé?)

No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

c. Shall I clean the window?

(Tôi lau cửa sổ nhé?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

d. Shall I tidy up the classroom?

(Tôi sẽ dọn dẹp lớp học nhé?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

e. Shall I sweep the floor?

(Tôi quét sàn nhé?)

No, thanks.

(Không, cảm ơn.)


Câu 6

6. List the things you would like to help people. Act out.

(Liệt kê những điều bạn muốn giúp đỡ mọi người. Diễn tả lại.)

Lời giải chi tiết:

 - Shall I water the flowers?

(Tôi có nên tưới hoa không?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

- Shall I turn off the light?

(Tôi tắt đèn nhé?)

No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

- Shall I clean the window?

(Tôi lau cửa sổ nhé?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

- Shall I tidy up the classroom?

(Tôi sẽ dọn dẹp lớp học nhé?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

- Shall I sweep the floor?

(Tôi quét sàn nhé?)

No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"