Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
helmet (n): mũ bảo hiểm
radios (n): đài phát thanh
backpack (n): balo
gloves (n): găng tay
suit (n): bộ đồ
I would like to be an astronaut in the future.
(Tôi muốn trở thành một phi hành gia trong tương lai.)
Why do astronauts always wear spacesuits to travel in space?
(Tại sao các phi hành gia luôn mặc đồ du hành vũ trụ khi du hành vũ trụ?)
Câu 2
2. Look at the words at 1. Read and complete.
(Nhìn vào các từ ở phần 1. Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. suit | b. backpack | c. radio | d. Gloves | e. helmet |
a. The suit protects astronauts from getting too hot or cold.
(Bộ đồ bảo vệ các phi hành gia khỏi bị quá nóng hoặc lạnh.)
b. The backpack holds air for astronauts to breathe.
(Ba lô giữ không khí cho phi hành gia thở.)
c. The radio helps astronauts talk to each other.
(Chiếc radio giúp các phi hành gia nói chuyện với nhau.)
d. Gloves protect astronauts' hands.
(Găng tay bảo vệ bàn tay của phi hành gia.)
e. The helmet protects astronauts' heads from dangerous rays.
(Mũ bảo hiểm bảo vệ đầu phi hành gia khỏi các tia nguy hiểm.)
Câu 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
How do/does the _____ help astronauts?
(_____ giúp các phi hành gia như thế nào?)
They/it ____________
(Chúng/nó ____________.)
Lời giải chi tiết:
- How does the suit help astronauts?
(Bộ đồ giúp ích gì cho các phi hành gia?)
The suit protects astronauts from getting too hot or cold.
(Bộ đồ bảo vệ các phi hành gia khỏi bị quá nóng hoặc quá lạnh.)
- How do gloves help astronauts?
(Găng tay giúp các phi hành gia như thế nào?)
Gloves protect astronauts' hands.
(Găng tay bảo vệ bàn tay của phi hành gia.)