Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
make the bed: dọn dẹp giường
pick up toys: nhặt đồ chơi
pack the school bag: gói ba lô đi học
do a wash: giặt giũ
set the table: dọn bàn
dry the clothes: làm khô quần áo
We like doing our work.
(Chúng tôi thích làm công việc của mình.)
Câu 2
2. Look at 1. Read and write T (True) or F (False).
(Nhìn bài 1. Đọc và viết T (Đúng) hoặc F (Sai.)
a. A boy is making the bed. He is wearing a blue T-shirt.
(Một cậu bé đang dọn giường. Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông màu xanh.)
b. A boy is packing the school bag.
(Một cậu bé đang soạn cặp đi học.)
c. A man is in the garden. He is drying the clothes.
(Một người đàn ông đang ở trong vườn. Anh ấy đang phơi quần áo.)
d. A girl is setting the table. She is happy.
(Một cô gái đang dọn bàn. Cô rất vui.)
e. A boy is doing a wash.
(Một cậu bé đang giặt giũ.)
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. T | 5. T |
Câu 3
3. Work in pairs. Look at the pictures. Ask and answer.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức tranh. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Do you like making the bed?
(Bạn có thích dọn giường không?)
Yes, I do.
(Vâng tôi có.)
No, I don't.
(Tôi không.)
Lời giải chi tiết:
- Do you like doing a wash?
(Bạn có thích giặt giũ không?)
Yes, I do.
(Tôi có.)
- Do you like drying the clothes?
(Bạn có thích phơi quần áo không?)
No, I don’t.
(Tôi không.)
Câu 4
4. Listen, read and number.
(Nghe, đọc và đánh số.)
Phương pháp giải:
Phủ định của have to:
- Với các chủ ngữ I/We/You/They/DT số ít:
S + don’t have to + V nguyên mẫu.
Ví dụ: I don't have to do my homework.
(Tôi không phải làm bài tập về nhà.)
- Với các chủ ngữ She/He/It/DT số ít:
S + doesn’t have to + V nguyên mẫu:
Ví dụ: She doesn't have to learn English.
(Cô ấy không cần phải học tiếng Anh.)
Lời giải chi tiết:
1. It's Sunday today.
(Hôm nay là chủ nhật.)
2. We don't have to go to school.
(Chúng ta không cần phải đến trường.)
3. I don't have to do my homework, My sister doesn't have to learn English today.
(Hôm nay tôi không phải làm bài tập, Hôm nay em gái tôi không phải học tiếng Anh.)
4. Yeah! Let's go out.
(Ye! Chúng ta hãy đi ra ngoài nào.)
Câu 5
5. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. The room is dirty. Let's clean our room.
(Phòng bẩn quá. Hãy dọn dẹp phòng thôi con.)
But I have to water the flowers.
(Nhưng con phải tưới hoa.)
It rained yesterday. You don't have to water the flower now.
(Hôm qua trời mưa. Giờ con không cần tưới nước cho hoa đâu.)
I see. Ok Dad.
(Ừ ha. Được rồi bố.)
Good. I can clean the room with you.
(Bố có thể dọn phòng cùng con.)
b. Let's go to the park.
(Chúng ta hãy đi đến công viên.)
I am afraid not. I'm busy now.
(Tôi e rằng không đâu. Tôi bận.)
What are you doing? Are you making the bed? You have to do it every day, right?
(Bạn đang làm gì thế? Bạn đang dọn giường à? Bạn phải làm việc này mỗi ngày, đúng không?)
No, I’m not. I don’t have to make the bed today. I have to feed my cat.
(Không. Hôm nay tôi không phải dọn giường. Tôi phải cho mèo ăn.)
Let's feed the cat together.
(Hãy cùng nhau cho mèo ăn nhé.)
Great!
c. I have to go to the market. Can you get me a ride?
(Tôi phải đi chợ. Bạn có thể cho tôi đi nhờ được không?)
Oh, I want to go there too but I have to do a wash first.
(Ồ, tôi cũng muốn đến đó nhưng tôi phải giặt quần áo trước đã.)
Look, your mother is doing a wash now.
(Nhìn này, mẹ bạn đang giặt đồ rồi mà.)
Oh. But I have to dry the clothes too.
(Ờ. Nhưng tôi cũng phải phơi quần áo nữa.)
I see. Please do it fast. The market closes at 6:00 p.m.
(Tôi hiểu rồi. Thế thì làm nhanh nhé. Chợ đóng cửa lúc 6 giờ chiều.)
Sure.
(Được thôi.)
d. Oh no. It's a mess. What are you doing?
(Ôi không. Lộn xộn quá. Con đang làm gì thế?)
I'm packing my school bag.
(Con đang xếp cặp sách đi học của mình mẹ ạ.)
Good! There are a lot of toys on the floor.
(Tốt! Có rất nhiều đồ chơi trên sàn nhà này.)
I don't do that.
(Không phải con.)
I'm sorry. I dothat.
(Con xin lỗi. Con làm đấy ạ.)
Okay. Now you have to pick up the toys.
(Được rồi. Giờ thì con dọn đồ chơi của con đi.)
Yes. (Vâng.)
e. Do you see Miss Julia? I want to ask her some questions
(Bạn có thấy cô Julia không? Tôi muốn hỏi cô ấy vài câu hỏi.)
She is in the kitchen.
(Cô ấy đang ở trong bếp.)
Is she cooking?
(Cô ấy đang nấu ăn à?)
No she doesn't have to cook. She is setting the table.
(Không, cô ấy không cần phải nấu ăn. Cô ấy đang dọn bàn.)
Let's go to see her.
(Thế thì cùng đến gặp cô ấy đi.)
OK.
Lời giải chi tiết:
Câu 6
6. Write and say.
(Viết và nói.)
Phương pháp giải:
What do / don't you and your family members have to do at home?
(Bạn và các thành viên trong gia đình phải làm/không làm gì ở nhà?)
I have to set the table before dinner.
(Tôi phải dọn bàn trước bữa tối.)
I don't have to dry the clothes.
(Tôi không cần phải phơi quần áo.)
Lời giải chi tiết:
I have to feed the fish.
(Tôi phải cho cá ăn.)
I don’t have to do housework.
(Tôi không phải làm việc nhà.)
My brother has to dry the clothes.
(Anh trai tôi phải phơi quần áo.)
My sister has to cook a meal.
(Chị gái tôi phải nấu ăn.)