Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
cook a meal: nấu ăn
fold the clothes: gấp quần áo
change the towels: thay khăn tắm
take out the rubbish: đổ rác
clean the toilet: làm sạch nhà vệ sinh
look after my sister: chăm sóc em gái tôi
At home, we usually help our parents do the housework.
(Ở nhà, chúng em thường giúp bố mẹ làm việc nhà.)
Câu 2
2. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.What are you doing, Nick?
(Bạn đang làm gì thế, Nick?)
I'm feeding the fish. Come here and see them.
(Tôi đang cho cá ăn. Hãy đến đây và xem nè.)
They're so cute. You are right. I love them, too. Do you feed them everyday?
(Chúng thật dễ thương. Bạn nói đúng. Tôi cũng thích chúng. Bạn có cho chúng ăn hàng ngày không?)
Yes, I have to feed them once every day.
(Có, tôi phải cho chúng ăn mỗi ngày một lần.)
b I'm Sue. I don't like doing housework very much but my parents have to work hard everyday. I don't have to cook the meal but I have to wash the dishes. I also help them fold clothes everyday.
(Tôi là Sue. Tôi không thích làm việc nhà lắm nhưng bố mẹ tôi phải làm việc vất vả hàng ngày.Tôi không phải nấu bữa ăn nhưng tôi phải rửa bát. Hằng ngày tôi cũng giúp bố mẹ gấp quần áo.)
c. What do you do to help the parents in the home, Tom?
(Bạn làm gì để giúp đỡ bố mẹ ở nhà, Tom?)
I don't have to do much housework. My mom and my sister often do everything.
(Tôi không phải làm nhiều việc nhà. Mẹ và chị gái tôi thường làm mọi việc.)
Really? You don't have to do housework.
(Thật sự? Bạn không cần phải làm việc nhà ấy hả.)
Right. I always make the bed and take out the rubbish because my sister doesn't like taking out the rubbish.
(Phải. Tôi luôn dọn giường và đổ rác vì chị tôi không thích đổ rác.)
d. What are you doing in the bathroom? Having a shower?
(Bạn đang làm gì trong phòng tắm vậy? Đang tắm à?)
No. I'm cleaning the toilet. Wait for me for a few minutes. I have to change the towel.
(Không. Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh. Đợi tôi vài phút. Tôi phải thay khăn tắm.)
Alright. You are a good daughter.
(Được rồi. Đúng là con gái ngoan.)
Thank you! I usually clean the bathroom twice a week.
(Cảm ơn! Tôi thường dọn dẹp phòng tắm hai lần một tuần.)
e. Hi Lucy. Let's go to the playground and play badminton.
(Chào Lucy. Chúng ta hãy đến sân chơi và chơi cầu lông đi.)
I am afraid not. I can't go, I have to look after my sister.
(Tôi tôi sợ là khôg được. Tôi không thể đi đâu, tôi phải trông em gái tôi.)
Oh Where's your mother?
(À, thế mẹ bạn đâu?)
She's doing the gardening. Would you like to do the puzzle with us?
(Mẹ tôi đang làm vườn. Bạn có muốn giải câu đố cùng chúng tôi không?)
That's a good idea.
(Ý hay đó.)
Lời giải chi tiết:
3 - a | 5 - b | 1 - c | 2 - d | e - 4 |
Câu 3
3. Look at 1. Complete the sentences.
(Nhìn vào 1. Hoàn thành các câu.)
a. Lucy usually helps her parents _________.
b. Hà Linh usually _________ her sister.
c. Tim helps his parents _________.
d. Rita always helps her mother _________.
e. Emma likes doing housework. She often _________.
f. _________ usually takes out the rubbish, but his sister never does it.
Lời giải chi tiết:
a. Lucy usually helps her parents cook a meal.
(Lucy thường giúp bố mẹ nấu bữa ăn.)
b. Hà Linh usually looks after her sister.
(Hà Linh thường xuyên chăm sóc em gái.)
c. Tim helps his parents change the towels.
(Tim giúp bố mẹ thay khăn tắm.)
d. Rita always helps her mother clean the toilet.
(Rita luôn giúp mẹ dọn dẹp nhà vệ sinh.)
e. Emma likes doing housework. She often folds the clothes.
(Emma thích làm việc nhà. Cô ấy thường gấp quần áo.)
f. Tommy usually fakes out the rubbish, but his sister never does it.
(Tommy thường làm những việc rác rưởi nhưng chị gái anh ấy không bao giờ làm điều đó.)
Câu 4
4. Listen, read and circle T (True) or F (False).
(Nghe, đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Phương pháp giải:
Do you have to go to the English club?
(Bạn có phải đến câu lạc bộ tiếng Anh không?)
No, I don't.
(Không, tôi không.)
Come here and help me take out the rubbish.
(Lại đây giúp tôi đổ rác đi.)
Ok.
(Được rồi.)
Lời giải chi tiết:
1. The boy doesn't have to go to the English club.
(Bạn nam không cần phải đến câu lạc bộ tiếng Anh.)
2. The girl has to cook a meal.
(Bạn nữ phải nấu ăn.)
1. T | 2. F |
Câu 5
5. Read the text and answer the questions.
(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi.)
Today is Saturday, but Jane can't go out with her friends. In the morning, she has to look after her brother because her parents have to work in the office. In the afternoon, she helps her grandmother cook the meal. In the evening, she has to go to the art club with her cousin, Alice. It's really a busy but happy day.
a. Does Jane have to look after her brother?
b. Do Jane's parents have to work on Saturday?
c. What does she do to help her grandmother?
d. Does her cousin have to join the art club in the afternoon?
e. How is Jane's day?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hôm nay là thứ bảy nhưng Jane không thể đi chơi với bạn bè. Buổi sáng, cô phải chăm sóc em trai vì bố mẹ cô phải làm việc ở văn phòng. Buổi chiều, bé giúp bà nội nấu bữa ăn. Vào buổi tối, cô phải đến câu lạc bộ nghệ thuật với chị họ của mình, Alice. Thật sự là một ngày bận rộn nhưng hạnh phúc.
a. Jane có phải chăm sóc em trai cô ấy không?
b. Bố mẹ Jane có phải làm việc vào thứ bảy không
c. Cô ấy làm gì để giúp bà?
d. Em họ của cô ấy có phải tham gia câu lạc bộ nghệ thuật vào buổi chiều không?
e. Ngày của Jane thế nào?
Lời giải chi tiết:
a. Yes, she does.
(Vâng.)
b. Yes, they do.
(Đúng rồi.)
c. She helps her grandmother cook the meal.
(Cô ấy giúp bà ngoại nấu bữa ăn.)
d. Yes, she does.
(Đúng.)
e. It’s a busy but happy day.
(Đó là ngày tuy bận rộn nhưng hạnh phúc.)
Câu 6
6. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Do you have to clean the toilet every day?
(Bạn có phải dọn dẹp nhà vệ sinh mỗi ngày không?)
No, I don't. I have to fold the clothes.
(Không, tôi không. Tôi phải gấp quần áo.)
Lời giải chi tiết:
- Do you have to take out the rubbish?
(Bạn có phải đổ rác không?)
Yes, I do.
(Có.)
- Do you have to fold the clothes?
(Bạn có phải gấp quần áo không?)
No, I don't. I have to feed the fish.
(Không. Tôi phải cho cá ăn.)