Câu 1
1. Listen, fill in the gaps and repeat.
(Nghe, điền vào chỗ trống và nhắc lại.)
watch cartoons: xem phim hoạt hình
play hide-and-seek: chơi trốn tìm
play the drums: chơi trống
carry a bag: mang theo một cái túi
fix the toy: sửa đồ chơi
clean the floor: lau sàn
Look at the pictures! My brother did a lot of things last week.
(Nhìn vào những bức ảnh này! Tuần trước anh trai tôi đã làm rất nhiều việc.)
Lời giải chi tiết:
He watched cartoons.
(Anh ấy đã xem phim hoạt hình.)
He played hide-and-seek.
(Anh ấy chơi trốn tìm.)
He played the drums.
(Anh ấy chơi trống.)
He carried a bag.
(Anh ấy mang theo một cái túi.)
He fixed the toy.
(Anh ấy đã sửa đồ chơi.)
He cleaned the floor.
(Anh ấy lau sàn nhà.)
Câu 2
2. Listen and number. (?)
(Nghe và điền số.)
Câu 3
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
a. He likes films for children. He watched cartoons with his friends yesterday.
(Anh ấy thích phim dành cho trẻ em. Hôm qua anh ấy đã xem phim hoạt hình với bạn bè.)
b. They played the drums and board games this morning.
(Sáng nay họ chơi trống và chơi board game.)
c. After lunch, she cleaned the floor in the kitchen.
(Sau bữa trưa, cô lau sàn nhà bếp.)
d. The boys played hide-and-seek yesterday afternoon.
(Chiều hôm qua bọn trẻ chơi trốn tìm.)
e. Tim's friends fixed the toys for him.
(Bạn bè của Tim đã sửa đồ chơi cho cậu ấy.)
Lời giải chi tiết:
Câu 4
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)
What did you do last night?
(Bạn đã làm gì tối qua?)
I watched cartoons with my sister.
(Tôi đã xem phim hoạt hình với em gái tôi.)
Cartoons? You don't like cartoons. You're a big sister.
(Phim hoạt hình? Bạn không thích phim hoạt hình mà. Bạn là chị đó.)
Right. But my sister likes cartoons. I looked after her because my parents visited our grandparents two days ago.
(Phải. Nhưng em gái tôi thích phim hoạt hình. Tôi chăm sóc em ấy vì bố mẹ tôi đã đến thăm ông bà nội hai ngày trước.)
Phương pháp giải:
Thì Quá khứ đơn:
Câu khẳng định: S + V quá khứ + O
Ví dụ: I watched cartoons last night.
(Tôi đã xem phim hoạt hình tối qua.)
Một số dấu hiệu của thì quá khứ: yesterday/ two days ago/ last night/… (hôm qua/ hai ngày trước/ tối qua/…..)
Lời giải chi tiết:
Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
watch | → | watched | play | → | played | travel | → | travelled |
like | → | liked | fix | → | fixed | visit | → | visited |
look | → | looked | follow | → | followed | need | → | needed |
carry | → | carried | clean | → | cleaned | collect | → | collected |
Câu 5
5. Look at the table. Listen and tick (v).
(Nhìn vào bảng. Nghe và đánh dấu (v).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Were you at home yesterday, Tommy?
(Hôm qua bạn có ở nhà không, Tommy?)
Yes, I was. I watched cartoons.
(Đúng. Tôi đã xem phim hoạt hình.)
I watched cartoons with my brother too. Then, we play hide and seek in the garden.
(Tôi cũng xem phim hoạt hình với anh trai tôi. Sau đó, chúng tôi chơi trốn tìm trong vườn.)
b. Look, Ha Linh is playing the piano.
(Nhìn kìa, Hạ Linh đang chơi piano.)
She also played the piano yesterday.
(Cô ấy cũng chơi piano ngày hôm qua.)
She plays so well.
(Cô ấy chơi rất hay.)
Right.
(Đúng vậy.)
c. See. Rosy and Linda. Are they cleaning the window?
(Họ đang lau cửa sổ phải không?)
No, they aren't. They cleaned the windows yesterday. Now they are practicing singing for the English event next week. Oh, I can see them now.
(Không. Họ đã lau cửa sổ ngày hôm qua rồi. Bây giờ họ đang luyện hát cho sự kiện Tiếng Anh vào tuần tới. Ồ, tôi thấy họ rồi.)
d. Hi Lucy.
(Chào Lucy.)
Hi Tim. Where were you this morning?
(Chào Tim. Bạn đã ở đâu sáng nay thế?)
I was at home and help my mom clean the windows.
(Tôi ở nhà giúp mẹ lau cửa sổ.)
Do you want to play drums with me now?
(Bây giờ bạn có muốn chơi trống với tôi không?)
I played the drums yesterday. Now I want to watch cartoons.
(Hôm qua tôi đã chơi trống rồi. Bây giờ tôi muốn xem phim hoạt hình.)
e. Do you see where Bill is?
(Bạn có thấy Bill ở đâu không?)
He is in the bedroom.
(Anh ấy đang ở trong phòng ngủ.)
What is he doing? Is he doing homework?
(Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang làm bài tập về nhà phải không?)
No he isn't, he is playing with his favorite toy car.
(Không, không phải đâu, anh ấy đang chơi với chiếc xe đồ chơi yêu thích của mình.)
Oh, he fixed it yesterday.
(Ồ, anh ấy đã sửa nó ngày hôm qua.)
That sounds great.
(Nghe tuyệt đó.)
Lời giải chi tiết:
Câu 6
6. Let's play: Who is faster?
(Cùng chơi: Ai nhanh hơn?)
Phương pháp giải:
Đặt câu ở thì Quá khứ đơn với từ cho sẵn. Ai đặt câu đúng và nhanh hơn là người thắng.
I followed my dad to his factory three days ago.
(Tôi đã theo bố đến nhà máy của ông ấy ba ngày trước.)
Our family travelled...
(Gia đình chúng tôi đi du lịch...)