Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
finish: hoàn thành
collect stamps: sưu tầm tem
save money: tiết kiệm tiền
bake a cake: nướng bánh
brush shoes: lau giày
skip rope: nhảy dây
scrapbook: sổ lưu niệm
I finished my scrapbook.
(Tôi đã hoàn thành cuốn sổ lưu niệm của mình.)
Câu 2
2. Listen and tick.
(Nghe và tick.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. You aren’t watching cartoons today. You are so hard-working.
(Hôm nay con không xem hoạt hình này. Con thật chăm chỉ.)
Yes, I'm brushing my shoes. They are dirty. It was rainy yesterday.
(Vâng, con đang đánh giày. Chúng bẩn quá. Hôm qua trời mưa.)
Oh, do you need help?
(Ồ, con có cần giúp gì không?)
No, thanks dad. I can do that.
(Không bố ạ. Con tự làm được.)
b. Where are you going?
(Con đi đâu vậy?)
I am going to the park, Mom.
(Con đang đi đến công viên mẹ ạ.)
But you have to do your homework and fix your bike.
(Nhưng con phải làm bài tập về nhà và sửa xe đạp mà.)
I finished my homework yesterday and dad fixed my bike.
(Hôm qua con đã làm xong bài tập về nhà và bố đã sửa xe đạp cho con rồi ạ.)
Ah, you can go now.
(À, thế thì con đi được rồi.)
Thanks mom.
(Cảm ơn mẹ.)
c. Hi Matt, do you want to collect stamps with me?
(Xin chào Matt, bạn có muốn sưu tập tem với tôi không?)
No I don't. I am baking a cake.
(Không. Tôi đang nướng bánh.)
Wow, it looks good. Can you teach me how to bake?
(Uầy, trông tuyệt ghê. Bạn có thể dạy tôi cách làm bánh được không?)
Yes of course. It is easy.
(Được chứ. Dễ lắm.)
d. Where were you yesterday, Tim?
(Hôm qua bạn đã ở đâu vậy Tim?)
I was at the shop. I saved money to get a gift for my mother.
(Tôi đã ở cửa hàng. Tôi tiết kiệm tiền để mua quà cho mẹ.)
Oh that's good, but remember to skip rope. It's PE test.
(Ồ hay đó. Nhưng nhớ nhảy dây nha. Đó là bài kiểm tra môn thể dục đấy.)
No, that is not my PE test. Mine is playing badminton.
(Không, đó không phải là bài kiểm tra thể dục của tôi. Của tôi là chơi cầu lông cơ.)
Ah I see. Try your best.
(Ồ tôi hiểu rồi. Cố lên nha.)
Lời giải chi tiết:
a. B | b. A | c. B | d. A |
Câu 3
3. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp các từ tạo thành câu đúng.)
a. collected / last / a / stamps / My / year. / father / lot of
b. with / skipped / school / Lucy / after / yesterday. / rope / her friends
c. the / days / two / 1/ painting / ago. / finished
d. the Charity Day / at / My brother / money / for / saved / school.
Lời giải chi tiết:
a. My father collected a lot of stamps last year.
(Năm ngoái bố tôi đã sưu tập được rất nhiều tem.)
b. Lucy skipped rope with her friends after school yesterday.
(Hôm qua Lucy đã nhảy dây với bạn bè sau giờ học.)
c. I finished the painting two days ago.
(Tôi đã hoàn thành bức tranh cách đây hai ngày.)
d. My brother saved money for the Charity day at school.
(Anh trai tôi đã tiết kiệm tiền cho ngày từ thiện ở trường.)
Câu 4
4. Listen, read and match.
(Nghe, đọc và nối.)
Phương pháp giải:
Thì Quá khứ đơn
Câu hỏi Yes/No với động từ thường: Did + S + V nguyên mẫu?
Ví dụ: Did you collect stamps?
(Bạn đã sưu tầm tem phải không?)
Yes, I did. / No, I didn't.
(Đúng rồi. / Không phải.)
Lưu ý: didn't = did not
Bài nghe:
Mark: Wow. You have many dolls.
(Ồ. Bạn có rất nhiều búp bê.)
Jill: Yes. I collected them six years ago. Did you collect any things?
(Vâng. Tôi đã sưu tập chúng sáu năm trước. Bạn có sưu tập thứ gì không?)
Mark: Yes, I did. I collected stamps. I can show you.
(Có. Tôi đã sưu tập tem. Tôi có thể cho bạn xem.)
Jill: Great.
(Tuyệt vời.)
Lời giải chi tiết:
Câu 5
5. Read and write the answers.
(Đọc và viết câu trả lời.)
I'm Helen. Yesterday we enjoyed a great birthday party at my cousin's house. In the morning, my family prepared for the party. My mother baked a cake for my cousin. My father washed the clothes and brushed his shoes. He wanted to look good at the party. My brother collected stamps as a gift for my cousin. I saved money for a month. Yesterday l used the money to buy him some books. My cousin liked our gifts very much. We were all happy and danced together.
a. Did Helen join a party at her house?
b. Did her mother bake a cake?
c. Did her brother collect gifts?
d. Did her cousin get money from her?
e. Did her father dance?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi là Helen. Hôm qua chúng tôi đã thưởng thức một bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời ở nhà anh họ tôi. Buổi sáng, gia đình tôi chuẩn bị cho bữa tiệc. Mẹ tôi nướng bánh cho em họ tôi. Bố tôi giặt quần áo và đánh giày. Anh ấy muốn mình trông thật ngầu trong bữa tiệc. Anh trai tôi đã sưu tầm tem để làm quà cho anh họ tôi. Tôi đã tiết kiệm tiền trong một tháng. Hôm qua tôi đã dùng tiền để mua cho anh ấy vài cuốn sách. Anh họ của tôi rất thích những món quà của chúng tôi. Tất cả chúng tôi đều vui vẻ và nhảy múa cùng nhau.
a. Helen có tham gia bữa tiệc ở nhà cô ấy không?
b. Mẹ cô ấy có nướng bánh không?
c. Anh trai cô ấy có thu thập quà không?
d. Anh họ của cô ấy có nhận được tiền từ cô ấy không?
e. Cha cô ấy có khiêu vũ không?
Lời giải chi tiết:
a. No, she didn't. (Không.)
b. Yes, she did. (Có.)
c. No, she didn't. (Không.)
d. No, she didn't. (Không.)
e. Yes, he did. (Có.)
Câu 6
6. Imagine your timetable last week. Ask and answer.
(Hãy nhớ lại thời gian biểu của bạn vào tuần trước. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Did you go out with friends last Monday?
(Bạn có đi chơi với bạn bè vào thứ Hai tuần trước không?)
Yes, I did.
(Vâng, tôi đã làm vậy.)
Lời giải chi tiết:
Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat | Sun |
go out with friends | go to school | play the piano | do yoga | eat pizza | clean the windows | buy toys |
- Did you go out with friends last Monday?
(Bạn có đi chơi với bạn bè vào thứ Hai tuần trước không?)
Yes, I did.
(Có.)
- Did you go to school last Tuesday?
(Thứ Ba tuần trước bạn có đi học không?)
Yes, I did.
(Có.)
- Did you go to school last Wednesday?
(Thứ Tư tuần trước bạn có đi học không?)
No, I didn’t.
(Không.)
- Did you do yoga last Thursday?
(Bạn có tập yoga vào thứ Năm tuần trước không?)
Yes, I did.
(Có.)