Câu 1
1. Name the activities. Listen, check and repeat.
(Kể tên các hoạt động. Hãy nghe, kiểm tra và nhắc lại.)
do puzzles: giải trò chơi ô chữ
blow bubbles: thổi bong bóng
read newspapers: đọc báo
tell jokes: kể chuyện cười
hold a baby: bế em bé
make a puppet: làm một con rối
Câu 2
2. Listen and tick (v) or cross (X).
(Nghe và đánh dấu (v) hoặc gạch chéo (X).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Can you play chess, Helen?
(Bạn có thể chơi cờ vua không?)
No, I can't.
(Không, tôi không thể.)
I can teach you how to play.
(Tôi có thể dạy bạn cách chơi.)
Thank you very much.
(Cảm ơn rất nhiều.)
b. Ha Linh's sister is in the reading room.
(Em gái Hà Linh đang ở trong phòng đọc sách.)
What is she doing there? Is she reading?
(Em ấy đang làm gì ở đó? Em ấy đang đọc à?)
No, she can't read.
(Không, em ấy không biết đọc.)
Look! She is sleeping. She is so cute!
(Nhìn kìa! Em ấy đang ngủ. Em ấy dễ thương quá đi!)
c. Where's your aunt, Ha Linh?
(Dì của bạn đâu?)
She is in the living room. She is holding a baby.
(Dì ấy đang ở trong phòng khách. Cô ấy đang bế một em bé.)
Why don't you help her?
(Tại sao bạn không giúp cô ấy?)
I'm sorry. I can't hold the baby.
(Tôi xin lỗi. Tôi không thể bế em bé.)
d. What's Sam doing over there?
(Sam đang làm gì ở đó thế?)
They are talking about something funny.
(Họ đang nói về điều gì đó hài hước lắm.)
Oh Sam is telling a joke. He can do it well.
(Oh Sam đang kể chuyện cười. Anh ấy giỏi cái đấy lắm.)
I see.
(Tôi thấy rồi)
e. Where is Patt, Tommy?
(Patt ở đâu, Tommy?)
He’s in the garden, I think.
(Tôi nghĩ anh ấy ở trong vườn.)
Is he blowing bubbles?
(Anh ấy đang thổi bong bóng phải không?)
No he isn't. He is playing with his plane.
(Không. Anh ấy đang chơi với máy bay của anh ấy.)
Lời giải chi tiết:
a. ✓ | b. x | c. x | d. ✓ | e. x |
Câu 3
3. Match two halves of a picture. Complete and say.
(Nối hai nửa của bức tranh. Hoàn thành và nói.)
Lời giải chi tiết:
a - 3 | b - 4 | c - 1 | d - 5 | e - 2 |
a. She can hold a baby.
(Cô ấy có thể bế em bé.)
b. They can't make a puppet.
(Họ không thể làm con rối.)
c. She can’t do puzzles.
(Cô ấy không thể giải câu đố.)
d. They can tell jokes.
(Họ có thể kể chuyện cười.)
e. He can read newspapers.
(Anh ấy có thể đọc báo.)
Câu 4
4. Listen, read and choose.
(Nghe, đọc và lựa chọn.)
Phương pháp giải:
Nói về việc ai đó có thể/không thể làm gì trong quá khứ:
S + could/couldn’t + V nguyên mẫu.
Ví dụ: I could ride a bike when I was five years old.
(Tôi có thể đi xe đạp khi tôi 5 tuổi.)
I couldn't read newspapers when I was five years old.
(Tôi không thể đọc báo khi tôi mới 5 tuổi.)
Lưu ý: couldn't = could not
Lời giải chi tiết:
Who's this, Lucy?
(Lucy, này là ai vậy?)
It's me. I was five years old at that time.
(Là tôi đó. Lúc đó tôi mới năm tuổi.)
Yeah!
(Ừm!)
Wow! You could ride a bike when you were five!
(Ồ! Bạn có thể đi xe đạp khi bạn lên năm!)
You were so good!
(Bạn đã rất tốt!)
I could ride a bike when I was five.
(Tôi có thể đi xe đạp khi tôi lên năm.)
Câu 5
5. Read and complete the table.
(Đọc và hoàn thành bảng.)
The children are watching the photos and talking about themselves. Alice could count to twenty when she was three years old. Tim could skip rope when he was five years old. Ben couldn't write when he was four but he could tell jokes. Hà Linh could hold her sister and Rita could swim when they were five. But Rita couldn't make a puppet when she was four. Now they are laughing happily because they look funny in the pictures.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Các bạn nhỏ đang xem các bức tranh và nói về bản thân mình. Alice có thể đếm đến hai mươi khi cô ấy ba tuổi. Tim có thể nhảy dây khi mới 5 tuổi. Ben không thể viết khi lên bốn nhưng anh ấy có thể kể chuyện cười. Hà Linh có thể bế em gái và Rita biết bơi khi lên 5 tuổi. Nhưng Rita không thể làm một con rối khi mới bốn tuổi. Bây giờ họ đang cười rất vui vẻ vì trông họ thật hài hước trong những bức ảnh.
Lời giải chi tiết:
Câu 6
6. Tick (V) or cross (X) what you could / couldn't do when you were five. Talk to your friends.
(Đánh dấu (V) hoặc gạch chéo (X) những việc bạn có thể/không thể làm khi lên năm. Nói chuyện với những người bạn của bạn.)
Phương pháp giải:
fly kites: thả diều
read newspapers: đọc báo
swim: bơi
write: viết
hold a baby: bế em bé
fold the clothes: gấp áo quần
count to 100: đếm đến 100
climb trees: trèo cây
do puzzles: giải ô chữ
tell jokes: nói chuyện hài
clean the house: lau nhà
water the flowers: tưới cây
Lời giải chi tiết:
I could read newspapers when I was five.
(Tôi có thể đọc báo khi tôi lên năm.)
I couldn't swim when I was five.
(Tôi không biết bơi khi tôi lên năm.)
I could count to 100 when I was five.
(Tôi có thể đếm đến 100 khi tôi lên năm.)
I couldn't water the flowers when I was five.
(Tôi không thể tưới hoa khi tôi lên năm.)