Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
/id/ painted needed | /t/ watched fixed | /d/ played cleaned |
Câu 2
2. Read and circle the odd one. Listen and check.
(Nghe và khoanh tròn những từ khác. Nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
a. travelled | b. cleaned | c. finished | d. shouted | e. liked |
Câu 3
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hôm qua trời nắng.
Bạn đã làm gì?
Chúng tôi đã chơi, chúng tôi đã chơi
Trò chơi ở sân chơi.
Hai ngày trước trời mưa.
Bạn đã làm gì?
Chúng tôi đã xem, chúng tôi đã xem TV trong phòng khách.
Cách đây một tuần trời đầy gió.
Bạn đã làm gì?
Chúng tôi vẽ. Chúng tôi vẽ những chiếc ghế trong vườn.
Bây giờ là lúc để nhớ.
Chúng tôi đã chơi. Chúng tôi đã xem.
Chúng tôi đã vẽ cùng nhau.
Vâng!