Tiếng anh lớp 5 Unit 8 Learn more trang 77 Phonics Smart

2024-09-14 05:50:37

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

crawl (v):

smoke alarm (n): chuông báo cháy

wires (n): ổ cắm

lighter (n): bật lửa

candle (n): nến


Câu 2

2. Read and tick (v) or cross (X).

(Đọc và đánh dấu (v) hoặc gạch chéo (X).)

Phương pháp giải:

Fire safety rules

(Quy tắc an toàn cháy nổ)

a. play with candles or lighters

(chơi với nến hoặc bật lửa)

b. find the way out

(tìm lối thoát)

c. be afraid and hide

(sợ hãi và trốn tránh)

d. crawl under the smoke

(bò dưới làn khói)

e. ask your parents to check the smoke alarm and wires

(nhờ bố mẹ bạn kiểm tra chuông báo khói và dây điện)

f. bring many things with you

(mang theo nhiều thứ bên mình)

Lời giải chi tiết:

a.    X

b.    ✓

c.    X

d.    ✓

e.    ✓

f.     X


Câu 3

3. Let's say.

(Hãy nói.)


Lời giải chi tiết:

You shouldn’t use lighter because they can cause fire.

(Bạn không nên sử dụng bật lửa vì chúng có thể gây cháy.)

When there is fire, you should crawl under the smoke.

(Khi có cháy, bạn nên bò dưới làn khói.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"