Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
vegetable (n): rau quả
cucumber (n): dưa chuột
watermelon (n): dưa hấu
pomegranate (n): trái lựu
Câu 2
2. Listen and tick or cross (X).
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo (X).)
Lời giải chi tiết:
Câu 3
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Dưa hấu, dưa hấu
Lựu, lựu
Tôi đã mua dưa hấu và lựu
Để làm nước trái cây cho gia đình tôi.
Rau, rau Dưa chuột, dưa chuột
Tôi đã mua rau và dưa chuột
Để làm salad cho giáo viên của tôi.
Hamburger, hamburger
Sô cô la, sô cô la
Tôi đã mua hamburger và sô cô la Để tổ chức một bữa tiệc với các bạn cùng lớp.