Câu 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
muscles (n): cơ bắp
bones (n): xướng
vitamins (n): vitamin
minerals (n): chất khoáng
Câu 2
2. Read and circle T (True) or F (False).
(Đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Protein and dairy foods
Meat, fish and eggs give a lot of protein and help build body muscles. Milk, cheese, butter and yoghurt are dairy foods which make our bones and teeth strong.
Junk foods, sweets and sugar drinks
There is a lot of fat, oil, sugar and salt in these foods. They give energy but we should eat less sugar or salt because it is bad for our health.
Grain foods
We can find these foods in cereals, bread, pasta, rice and potatoes. These foods
give us energy.
Fruits and vegetables
These foods give us vitamins, minerals and others to grow. We should eat these foods every day.
a. We shouldn't have drinks with too much sugar.
b. Salty foods are good for our health.
c. Milk is the dairy food which helps our muscles grow.
d. Rice and bread are grain foods.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thực phẩm giàu protein và sữa
Thịt, cá và trứng cung cấp nhiều protein và giúp xây dựng cơ bắp.
Sữa, phô mai, bơ và sữa chua là những thực phẩm từ sữa giúp xương và răng của chúng ta chắc khỏe.
Đồ ăn vặt, đồ ngọt và đồ uống có đường
Có rất nhiều chất béo, dầu, đường và muối trong những thực phẩm này. Chúng cung cấp năng lượng nhưng chúng ta nên ăn ít đường hoặc muối vì nó có hại cho sức khỏe.
Thực phẩm ngũ cốc
Chúng ta có thể tìm thấy những thực phẩm này trong ngũ cốc, bánh mì, mì ống, gạo và khoai tây. Những thực phẩm này cung cấp cho chúng tôi năng lượng.
Hoa quả và rau
Những thực phẩm này cung cấp cho chúng ta vitamin, khoáng chất và những thứ khác để phát triển. Chúng ta nên ăn những thực phẩm này hàng ngày.
a. Chúng ta không nên uống đồ uống có quá nhiều đường.
b. Thực phẩm mặn rất tốt cho sức khỏe của chúng ta.
c. Sữa là thực phẩm từ sữa giúp cơ bắp của chúng ta phát triển.
d. Gạo và bánh mì là thực phẩm ngũ cốc.
Lời giải chi tiết:
a. T | b. F | c. T | d. T |
Câu 3
3. Make a healthy eating day. Share and get feedback.
(Tạo một ngày ăn uống lành mạnh. Chia sẻ và nhận phản hồi.)
FACT
Balanced diet is the key to staying healthy.
(Chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để giữ sức khỏe.)
Phương pháp giải:
I have ... for breakfast; ... for lunch and ... for dinner.
(Tôi ăn ... vào bữa sáng; ... vào bữa trưa và ... cho bữa tối)
Great. But you should have more fruits and vegetables. You need to do exercise, too.
(Tuyệt đó. Nhưng bạn nên ăn thêm hoa quả và rau củ vào. Bạn cũng nên tập thể dục thêm nữa.)
Lời giải chi tiết:
I have a burger for breakfast; rice for lunch and noodles for dinner.
(Tôi ăn bánh mì kẹp thịt cho bữa sáng; cơm cho bữa trưa và mì cho bữa tối.)
Great. But you should have more fruits and vegetables. You need to do exercise, too.
(Tuyệt vời. Nhưng bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả hơn. Bạn cũng cần phải tập thể dục.)