Lesson One: Words - Unit 8 - Family & Friends Special Edittion Grade 5

2024-09-14 05:55:10

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

break: bẻ gãy

repair: sửa chữa

comfortable: thoải mái

hard: chắc, cứng

soft: mềm

expensive: đắt

cheap: rẻ

modern: hiện đại


Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

1. Max: My bed broke, Mom. I'm sorry.

   Mom: Don't worry, it was a very old bed. Let's go shopping for a new one.

2. Mom: This bed is bigger than your old one.

    Max: But my old bed is more comfortable. This one is hard.

    Dad: Look, Max. This one is softer.

    Max: It's OK. But my old bed is better.

3. Max: What about this one? It's a cool airplane bed. Please can I have this one?

    Dad: Sorry, Max. It's the most expensive bed in the store. Let's find something less expensive.

4. Assistant: We can repair old beds, if you prefer.

    Max: Yes, please, Dad. My old bed is the best of all.

    Dad: OK. And it's cheaper than a new bed!

Lời giải chi tiết:

Dịch:

1. Max: Giường của con bị gãy rồi mẹ. Con xin lỗi.

Mẹ: Đừng lo lắng. Nó đã rất cũ rồi. Hãy đi mua một cái giường mới.

2. Mẹ: Cái giường này lớn hơn cái giường cũ của con.

Max: Nhưng cái giường cũ của con rất thoải mái. Cái này hơn cứng.

Bố: Nhìn này, Max, cái này mềm hơn.

Max: Vâng. Nhưng cái giường cũ của con vẫn tốt hơn.

3. Max: Còn cái này thì sao? Nó là giường máy bay trông thật ngầu. Con có thể có cái này không ạ?

Bố: Xin lỗi, Max. Nó là cái giường đắt nhất trong cửa hàng. Hãy tìm một thứ gì đó đỡ đắt hơn nhé.

4. Trợ lý: Chúng tôi có thể sửa giường cũ. Nếu anh chị muốn.

Max: Vâng, thế cũng được ạ. Cái giường cũ của con là cái tốt nhất ạ.

Bố: Được. Và nó rẻ hơn mua cái mới.

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"