Bài 1
Listening
1. Listen and write 'N' (Nhan), 'L' (Lan) or 'P' (Phong).
(Nghe và viết N (Nhan), L (Lan), P (Phong).)
Phương pháp giải:
Script:
1. My name is Nhan. This year, I went on vacation with my grandparents. Because my parent have to work. My grandparent had a vacation on near beach. We went by car and we took five hours….
(Tôi là Nhàn. Năm nay tôi đi kì nghỉ với ông bà tôi. Bởi vì bố mẹ tôi phải làm việc. Ông bà tôi có một kỳ nghỉ gần bãi biển. Chúng tôi đi ô tô và chúng tôi mấy 5 giờ…)
2. I'm Lan. I went on vacation with all my cousins to a big house on the mountain. I have eight cousins…
(Tôi là Lan. Tôi có kì nghỉ với anh chị em họ của tôi tới một ngôi nhà lớn trên núi. Tôi có 8 chị em họ…)
3. My name is Phong. This year, we didn't go for vacation. We have a vacation at home. We didn't go to work for two week and we went to different places together each day. We went to the movie theatre and zoo. At the zoo, we saw lions, bears and crocodiles. I like them all. But my favorite was lions.
(Tôi là Phong. Năm nay, chúng tôi không đi nghỉ mát. Chúng tôi có một kỳ nghỉ ở nhà. Chúng tôi không đi làm việc trong 2 tuần và chúng tôi đi tới những nơi khác nhau mỗi ngày. Chúng tôi tới rạp chiếu phim và vườn thú. Ở vườn thú, chúng tôi nhìn thấy sư tẻ, gấu và cá sấu. Tôi thích tất cả chúng. Nhưng sở thích của tôi là sư tử.)
Lời giải chi tiết:
a – L
b – N
c – P
Bài 2
2. Listen again and circle.
(Nghe lại và khoanh chọn.)
1. How did Nhan get to the beach? by car / by train / by plane.
2. How long was his journey? two hours / four hours / five hours
3. How many cousins does Lan have? two / six / eight.
4. What was Phong's favorite animal? crocodiles / lions / bears
Lời giải chi tiết:
1. by car
2. five hours
3. eight
4. lions
Bài 3
Speaking
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Did you go on vacation last summer?
(Mùa hè năm ngoái bạn có đi nghỉ mát không?)
2. Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
3. How did you travel there?
(Bạn đến đó bằng phương tiện gì?)
4. What did you do?
(Bạn đã làm gì?)
5. What was the weather like?
(Thời tiết như thế nào?)
6. Did you eat any special food?
(Bạn có ăn món ăn đặc biệt không?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I did.
(Vâng, tôi có.)
2. I went to Nha Trang.
(Tôi đã đi Nha Trang.)
3. I went to there by plane.
(Tôi đi bằng máy bay.)
4. I went to beach everyday.
(Tôi đi đến bãi biển mỗi ngày.)
5. I like Spring in there.
(Tôi thích mùa xuân ở đây.)
6. Yes, I did.
(Vâng, tôi có.)
Bài 4
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
1. right
2. after
3. before
4. end
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]