1
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. She ______ plays the piano in her free time.
a. often
b. sometimes
c. never
2. I ______ go roller skating on Sundays.
a. always
b. never
c. sometimes
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. She often plays the piano in her free time.
2. I sometimes go roller skating on Sundays.
Tạm dịch:
1. Cô ấy thường chơi piano vào thời gian rảnh.
2. Tôi thỉnh thoảng đi trượt patin vào mỗi thứ bảy.
Lời giải chi tiết:
2
2. Read and choose the correct words or phrases. Write them on the lines.
(Đọc và khoanh vào từ hoặc cụm từ đúng. Viết chúng vào dòng kẻ.)
never sometimes always ride a bike surf the Internet go for a walk play the violin |
1. You walk around for pleasure.
2. You use a computer to visit websites.
3. You play this musical instrument for pleasure.
4. You do something all the time.
5. You don’t do something at anytime.
Phương pháp giải:
- go for a walk: đi tản bộ
- surf the Internet: lướt mạng
- play the violin: chơi đàn vi – ô – lông
- always: luôn luôn
- never: không bao giờ
Lời giải chi tiết:
3
3. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
1. I like (playing/watering) _________ the flowers in my free time.
2. He likes (surfing/looking for) _________ the Internet on Sundays.
3. She loves (riding/taking) _________ her bike at the weekend.
4. We (always/sometimes) __________ go to school from Monday to Friday.
5. She doesn't know anything about skating. She (often / never) ________ goes skating.
Lời giải chi tiết:
1. I like watering the flowers in my free time. (Tôi thích tưới hoa vào thời gian rảnh.)
2. He likes surfing the Internet on Sundays. (Anh ấy thích lướt mạng vào mỗi Chủ nhật.)
3. She loves riding her bike at the weekend. (Cô ấy yêu việc đạp xe vào cuối tuần.)
4. We always go to school from Monday to Friday. (Chúng tôi luôn đi tới trường vào thứ Hai và thứ Sáu.)
5. She doesn’t know anything about skating. She never goes skating. (Cô ấy không biết gì về trượt ván. Cô ấy không bao giờ đi trượt ván.)
1
1. Match and read aloud.
(Nối và đọc to.)
Lời giải chi tiết:
1. What do you like doing in your free time? (Bạn muốn làm gì vào thời gian rảnh?)
2. What do you do at the weekend? (Bạn muốn làm gì vào cuối tuần?)
3. I like reading stories. (Tôi thích đọc truyện.)
4. I usually play table tennis. (Tôi thường chơi bóng bàn.)
2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
2. A: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
B: I usually ride my bike with my friends. (Tôi thường lái xe đạp với bạn.)
3. A: What does David like doing in his free time? (David thích làm gì vào thời gian rảnh?)
B: He likes watching cartoons on TV. (Anh ấy thích xem hoạt hình trên TV.)
4. A: What does he do at the weekend? (Anh ấy làm gì vào cuối tuần?)
B: He always plays the guitar. (Anh ấy thường chơi đàn ghi ta.)
C
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: What do you like doing in your free time?
B: I like reading stories.
A: What about you?
B: I like reading stories too.
2. A: Do you like playing the guitar?
B: No, I don't.
A: What do you do at the weekend?
B: I always play the violin.
3. A: I like going for a walk on Sundays. What do you do at the weekend?
B: I usually go roller skating in the park.
A: I never go skating because I can't skate.
4. A: I love swimming. Do you like it?
B: Yes, I do. It's my favorite sport.
A: What do you do in summer?
B: I often swim in the sea.
Tạm dịch:
1. A: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
B: Mình thích đọc truyện.
A: Còn bạn thì sao?
B: Mình cũng thích đọc truyện.
2. A: Bạn có thích chơi guitar không?
B: Không, mình không thích.
A: Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
B: Mình luôn chơi violin.
3. A: Mình thích đi dạo vào Chủ nhật. Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
B: Mình thường đi trượt patin trong công viên.
A: Mình không bao giờ đi trượt patin vì mình không biết trượt.
4. A: Mình thích bơi lội. Bạn có thích không?
B: Có, mình thích. Đó là môn thể thao yêu thích của mình.
A: Bạn làm gì vào mùa hè?
B: Mình thường bơi ở biển.
Lời giải chi tiết:
D
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I like playing the violin. (Tôi thích chơi đàn vi – ô – lông.)
2. A: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
A: I usually ride my bike. (Tôi thường đạp xe đạp.)
1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết:
Ben: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
Mai: I like drawing pictures. How about you? (Tôi thích vẽ tranh. Còn bạn thì sao?)
Ben: 1 like riding my bike in the park. (Tôi thích đạp xe ở công viên.)
Mai: What do you do at the weekend?(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
Ben: I often read comic books. What about you? (Tôi thường đọc truyện tranh.)
Mai: I usually water the flowers. I love flowers. (Tôi thường tưới hoa. Tôi yêu hoa.)
Ben: That's great! (Tuyệt thật!)
2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Peter and Linda are my friends. Peter likes watching films in his free time. He usually watches cartoons at the weekend. He sometimes reads comic books. Linda likes music a lot. She often plays the piano at the weekend. She rarely plays the violin on Sundays. I love playing sports in my free time. I always play volleyball at the weekend. Sometimes I go swimming at the swimming pool.
1. Peter like _______ in his free time.
2. Linda often ______ at the weekends.
3. She rarely _______ on Sundays.
4. Mary sometimes _____ at the swimming pool.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Peter và Linda là bạn của tôi. Peter thích xem phim trong thời gian rảnh rỗi. Anh ấy thường xem phim hoạt hình vào cuối tuần. Thỉnh thoảng anh ấy đọc truyện tranh. Linda thích âm nhạc rất nhiều. Cô ấy thường chơi piano vào cuối tuần. Cô ấy hiếm khi chơi violin vào ngày chủ nhật. Tôi thích chơi thể thao vào thời gian rảnh. Tôi luôn chơi bóng chuyền vào cuối tuần. Thỉnh thoảng tôi đi bơi ở bể bơi.
Lời giải chi tiết:
1. Peter likes watching films in his free time. (Peter thích xem phim vào thời gian rảnh của anh ấy.)
2. Linda often plays the piano at the weekend. (Linda thường chơi đàn piano vào cuối tuần.)
3. She rarely plays the violin on Sundays. (Cô ấy thường chơi đàn vi – ô – lông vào mỗi Chủ nhật.)
4. Mary sometimes go swimming at the swimming pool. (Mary thỉnh thoảng đi bơi ở bể bơi.)
1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
2. I like surfing the Internet. (Tôi thích lướt mạng.)
3. What does he do at the weekends? (Anh ấy thường làm gì vào cuối tuần?)
4. He always listens to music. (Anh ấy luôn nghe nhạc.)
2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your and your friend's free-time activities.
- What do you like doing in your free time?
- What do you always do at the weekend?
- What does your friend like doing in his / her free time?
- What does he / she usually do at the weekend?
(Viết về các hoạt động thời gian rảnh của bạn và bạn bè của bạn.
- Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
- Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
- Bạn của bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
- Anh ấy/ cô ấy thường làm gì vào cuối tuần?)
Lời giải chi tiết:
I like playing chess in my free time. I always ride my bike with my brothers in the park at the weekend. My friend Linda likes collecting stamps and reading in her free time. She usually reads novels at the weekend.
(Tôi thích chơi cờ trong thời gian rảnh. Tôi luôn đạp xe cùng anh em trong công viên vào cuối tuần. Bạn tôi Linda thích sưu tầm tem và đọc sách khi rảnh rỗi. Cô ấy thường đọc tiểu thuyết vào cuối tuần.)