1
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. I’d like to be a _______ in the future.
a. teacher
b. dentist
c. doctor
2. Why would you like to be a ______?
a. writer
b. teacher
c. farmer
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I’d like to be a dentist in the future.
2. Why would you like to be a writer?
Tạm dịch:
1. Tôi muốn trở thành nha sĩ trong tương lại.
2. Tại sao bạn lại muốn trở thành nhà văn?
Lời giải chi tiết:
2
2. Label the pictures.
(Điền từ đúng cho các bức tranh.)
Phương pháp giải:
Firefighter (n): lính cứu hỏa
Gardener (n): người làm vườn
Reporter (n): phóng viên
Writer (n): nhà văn
Lời giải chi tiết:
3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. I’d like to be a writer in the future. I want to write a lot of stories for children. (Tôi muốn trở thành một nhà văn trong tương lai. Tôi muốn viết nhiều truyện cho trẻ em.)
2. My brother is a firefighter. He’s very tall and strong. (Anh trai tôi là lính cứu hỏa. Anh ấy rất cao và khỏe.)
3. A: Why would you like to be a gardener? (Sao bạn lại muốn trở thành một người làm vườn?)
B: Because I love trees and flowers
4. A: Is your dream job a reporter? (Nghề nghiệp mơ ước của bạn là phóng viên hả?)
B: Yes, it is. I like travelling to many places. (Vâng đúng vậy. Tôi thính đi tới nhiều nơi.)
1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
1. What _______ to be in the future?
a. you would like
b. would you like
c. you like
2. I ________ a teacher.
a. would like
b. like to work
c. would like to be
3. Why would you ________ a reporter?
a. like to be
b. to be
c. would like
4. I'd like to be a reporter because ______ report the news.
a. I like
b. I'd like
c. I'd like to
Lời giải chi tiết:
1. What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
2. I would like to be a teacher. (Tôi muốn trở thành một người giáo viên.)
3. Why would you like to be a reporter? (Sao bạn lại muốn trở thành một giáo viên?)
4. I’d like to be a reporter because I’d like to report the news. (Tôi muốn trở thành một phóng viên vì tôi muốn truyền tải tin tức.)
2
2. Choose the correct answers.
(Chọn đáp án đúng.)
1. A: What would you like to be in the future? B:_____________
a. I'd like to be a dentist.
b. I like a dentist.
2. A: Would you like to be a doctor in the future? B:_____________
a. No, thank you.
b. No. It's not my dream job.
3. A: Why would you like to be a writer in the future? B:_____________
a. Yes, I would.
b. Because I'd like to write stories.
4. A: Why would your sister like to be a firefighter? B:_____________
a. Because she'd like to help people.
b. Because she'd like to report the news.
Lời giải chi tiết:
1. A: What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
B: I’d like to be a dentist. (Tôi muốn trở thành 1 nha sĩ.)
2. A: Would you like to be a doctor in the future? (Bạn có muốn trở thành một bác sĩ trong tương lai không?)
B: No. It’s not my dream job. (Không. Đó không phải là công việc mơ ước của tôi.)
3. A: Why would you like to be a writer in the future? (Tại sao bạn lại muốn trở thành một nhà văn trong tương lai?)
B: Because I’d like to writes stories. (Bởi vì tôi muốn viết những câu truyện.)
4. A: Why would your sister like to be a firefighter? (Sao chị bạn lại muốn trở thành một lính cứu hỏa?)
B: Because she’d like to help people. (Bởi vì cô ấy muốn giúp đỡ mọi người.)
C
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Hey, Nam. What would you like to be in the future?
B: I'd like to be a reporter.
A: Why?
B: Because I’d like to travel and meet people.
A: And you can report the news, too.
2. A: Linh, look at the firefighter overthere. He’s so strong.
B: Yes, he is. I'd like to be a firefighter too.
A: Really? Why would you like to be a firefighter?
B: Because I’d like to save people.
Tạm dịch:
1. A: Này, Nam. Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
B: Tôi muốn trở thành một phóng viên.
A: Tại sao?
B: Bởi vì tôi muốn đi du lịch và gặp gỡ mọi người.
A: Và bạn cũng có thể báo cáo tin tức.
2. A: Linh, nhìn người lính cứu hỏa đằng kia kìa. Anh ấy rất mạnh mẽ.
B: Ừ, đúng vậy. Tôi cũng muốn trở thành lính cứu hỏa.
A: Thật sao? Tại sao bạn muốn trở thành lính cứu hỏa?
B: Bởi vì tôi muốn cứu người.
Lời giải chi tiết:
D
Look, ask and answer.
(Nhìn, đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
A: What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
B: I’d like to be a writer. (Tôi muốn trở thành một nhà văn.)
A: Why would you like to be a writer in the future? (Tại sao bạn lại muốn trở thành một nhà văn trong tương lai?)
B: Because I’d like to writes stories. (Bởi vì tôi muốn viết những câu truyện.)
1
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số các câu theo đúng thứ tự.)
2 a. I'd like to be a gardener.
___ b. Because I'd like to make beautiful gardens. What about you?
___ c. Because I'd like to write stories.
___ d. Me? I'd like to be a writer.
___ e. What would you like to be in the future?
___ f. Why would you like to be a writer?
___ g. Why would you like to be a gardener?
Lời giải chi tiết:
1. e. What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành ai trong tương lai?)
2. a. I'd like to be a gardener. (Tôi muốn trở thành một người làm vườn.)
3. g. Why would you like to be a gardener? (Tại sao bạn lại muốn trở thành một người làm vườn?)
4. b. Because l'd like to make beautiful gardens. What about you? (Bởi vì tôi muốn tạo nên những khu vườn đẹp. Còn bạn thì sao?)
5. d. Me? I'd like to be a writer. (Tôi hả? Tôi muốn trở thành nhà văn.)
6. f. Why would you like to be a writer? (Tại sao bạn lại muốn trở thành nhà văn?)
c. Because I'd like to write stories. (Bởi vì tôi muốn viết những câu truyện.)
2
2. Read and answer the question.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
My name is John. I'd like to be a pilot because I enjoy flying. As a pilot, I can travel to many different places around the world. I would also like to be a reporter. I hate sitting in an office all day. I like travelling and seeing new things. Sometimes, I would like to be a firefighter because I want to help people. But I would like to be a pilot the most.
1. Why does John want to be a pilot?
2. What does he hate doing?
3. Why would he like to be a firefighter?
4. What would he like to be the most?
Phương pháp giải:
My name is John. I'd like to be a pilot because I enjoy flying. As a pilot, I can travel to many different places around the world. I would also like to be a reporter. I hate sitting in an office all day. I like travelling and seeing new things. Sometimes, I would like to be a firefighter because I want to help people. But I would like to be a pilot the most.
Tạm dịch:
Tôi tên là John. Tôi muốn trở thành phi công vì tôi thích bay. Là một phi công, tôi có thể đi đến nhiều nơi khác nhau trên thế giới. Tôi cũng muốn trở thành một phóng viên. Tôi ghét ngồi trong văn phòng cả ngày. Tôi thích đi du lịch và khám phá những điều mới mẻ. Đôi khi, tôi muốn trở thành lính cứu hỏa vì tôi muốn giúp đỡ mọi người. Nhưng tôi muốn trở thành phi công nhất.
1. Why does John want to be a pilot? (Sao John lại muốn trở thành một phi công?)
2. What does he hate doing? (Anh ấy ghét làm gì?)
3. Why would he like to be a firefighter? (Sao anh ấy lại muốn trở thành lính cứu hỏa?)
4. What would he like to be the most? (Anh ấy muốn làm nghề gì nhất?)
Lời giải chi tiết:
1. Because as a pilot, he can travel to many different places around the world. (Bởi vì là một phi công, anh ấy có thể đi đến nhiều nơi khác nhau trên thế giới.)
2. He hates sitting in an office all day. (Anh ấy ghét ngồi trong văn phòng cả ngày.)
3. Because he wants to help people. (Bởi vì anh ấy muốn giúp đỡ mọi người.)
4. He wants to be a pilot the most. (Anh ấy muốn trở thành một phi công nhất.)
1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. Why would you like to be a doctor? (Sao bạn lại muốn trở thành một bác sĩ?)
2. I would like to be a doctor because I want to help people. (Tôi muốn trở thành một bác sĩ vì tôi muốn giúp đỡ mọi người.)
3. My brother would like to be a policeman.(Anh trai tôi muốn trở thành một cảnh sát.)
4. What would your sister like to be in the future? (Chị của bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
2
2. Let’s write.
(Viết.)
Lời giải chi tiết:
Hi Linda,
Let me tell you about my future job. I’d like to be a teacher. I want to be a teacher because I love working with kids. I also love sharing knowledge with others. What about you? What would you like to be in the future?
Love,
Anna.
Tạm dịch:
Chào Linda,
Để tôi kể với bạn về nghề nghiệp tương lai của tôi. Tôi muốn trở thành một giáo viên. Tôi muốn trở thành giáo viên vì tôi thích làm việc với trẻ em. Tôi cũng thích chia sẻ kiến thức với mọi người. Còn cậu thì sao? Cậu muốn làm nghề gì trong tương lai?
Thân mến,
Anna.