1
1. Look and count. Write the numbers.
(Nhìn và đếm. Viết số.)
Phương pháp giải:
Taxi (n): Xe tắc xi
Motorcycle (n): Xe máy
Train (n): Tàu hỏa
Electric bike (n.phr): Xe đạp điện
Trolley (n): Xe đẩy
Plane (n): Máy bay
Bus (n): Xe buýt
Scooter (n): Xe tay ga
Lời giải chi tiết:
2
2. Look and read. Write yes or no.
(Nhìn và đọc. Viết có hoặc không.)
1. There's a trolley near the airport. - No
2. There's a train at the station.
3. There's a bus in front of the supermarket.
4. There are some electric bikes near the school.
5. There's a bus next to the school.
6. There are some taxis in front of the supermarket.
7. There's a plane at the airport.
8. There are some motorcycles in front of the school.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Có một cái xe đẩy gần sân bay.
2. Có một cái tàu ở nhà ga.
3. Có một cái xe buýt ở trước siêu thị.
4. Có một vài cái xe đạp điện ở gần trường học.
5. Có một cái xe buýt ở cạnh trường học.
6. Có một vài chiếc xe tắc xi ở trước siêu thị.
7. Có một cái máy bay ở sân bay.
8. Có một vài chiếc xe máy ở trước trường học.
Lời giải chi tiết:
1
1. Circle.
(Khoanh tròn.)
1. There was / were a hotel in our town one hundred years ago.
2. There was / were trolleys in our town one hundred years ago.
3. There wasn't / weren't any buses in our town one hundred years ago.
4. There was / were a park in our town one hundred years ago.
5. There was / were lots of bikes in our town one hundred years ago.
6. There wasn't / weren't a museum in our town one hundred years ago.
Lời giải chi tiết:
1. was | 2. were | 3. weren’t |
4. was | 5. were | 6. wasn’t |
1. There was a hotel in our town one hundred years ago.
(Có một khách sạn trong thị trấn của chúng tôi cách đây một trăm năm.)
2. There were trolleys in our town one hundred years ago.
(Có một vài cái xe đẩy trong thị trấn của chúng tôi cách đây một trăm năm.)
3. There weren’t any buses in our town one hundred years ago.
(Không có bất kì chiếc xe buýt nào trong thị trấn của chúng tôi cách đây một trăm năm.)
4. There was a park in our town one hundred years ago.
(Có một công viên trong thị trấn của chúng tôi cách đây một trăm năm.)
5. There were lots of bikes in our town one hundred years ago.
(Có nhiều xe đạp trong thị trấn của chúng tôi cách đây một trăm năm.)
6. There wasn’t a museum in our town one hundred years ago.
(Không có một cái bảo tàng nào trong thị trấn của chúng tôi cách đây một trăm năm.)
2
2. Write was, were, wasn’t, weren’t.
(Viết was, were, wasn’t, weren’t.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. There weren’t any books at seven o’clock.
(Không có bất kì cuốn sách nào vào lúc 7 giờ.)
2. There were some flowers at ten o’clock.
(Có một vài bông hoa vào lúc 10 giờ.)
3. There wasn’t a camera at seven o’clock.
(Không có chiếc máy ảnh nào vào lúc 7 giờ.)
4. There was a computer at ten o’clock.
(Có một chiếc máy ảnh vào lúc 10 giờ.)
5. There were some books at ten o’clock.
(Có một vài cuốn sách vào lúc 10 giờ.)
6. There weren’t any pens at seven o’clock.
(Không có bất kì cái bút nào vào lúc 7 giờ.)
7. There was a banana at ten o’clock.
(Có một quả chuối vào lúc 10 giờ.)
1
1. Circle the corrcect words.
(Khoanh tròn vào từ đúng.)
1. There weren't any planes twenty years ago / one hundred years ago.
2. There were motorcycles twenty years ago / one hundred years ago.
3. There were some cars twenty years ago / one hundred years ago.
4. There weren't any buses twenty years ago / one hundred years ago.
5. There were bikes twenty years ago / one hundred years ago.
Lời giải chi tiết:
1. There weren’t any planes one hundred years ago.
(Không có bất kì chiếc máy bay nào cách đây một trăm năm.)
2. There were motorcycles twenty years ago.
(Có nhiều xe máy cách đây hai mươi năm.)
3. There were some cars twenty years ago.
(Có một vài chiếc xe hơi cách đây hai mươi năm.)
4. There weren’t any buses one hundred years ago.
(Không có bất kì chiếc xe buýt nào cách đây một trăm năm.)
5. There were bikes one hundred years ago.
(Có nhiều xe đạp cách đây một trăm năm.)
2
2. Listen to a conversation. Fill in the correct circle.
(Nghe một cuộc trò chuyện. Tô vào hình tròn đúng.)
1. The picture of our town is from _____.
(A) one hundred years ago.
(B) two hundred years ago.
(C) two thousand years ago.
2. What were there?
(A) There were buses.
(B) There were trains.
(C) There were bikes.
3. What weren't there?
(A) There weren't any stores.
(B) There wasn't a supermarket.
(C) There weren't any markets.
4. Where are the people in the picture?
(A) They are at the market.
(B) They are at the movie theater.
(C) They are at a café.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Bức ảnh về thị trấn của chúng ta từ …
(A) cách đây một trăm năm.
(B) cách đây hai trăm năm.
(C) cách đây hai nghìn năm.
2. Ở đó có những gì?
(A) Có những chiếc xe buýt.
(B) Có nhiều tàu hỏa.
(C) Có những chiếc xe đạp.
3. Ở đó không có những gì?
(A) Không có bất kì cửa hàng nào.
(B) Không có bất kì siêu thị nào.
(C) Không có bất kì cái chợ nào.
4. Những người trong ảnh ở đâu?
(A) Họ đang ở chợ.
(B) Họ đang ở rạp chiếu phim.
(C) Họ đang ở quán cà phê.
Lời giải chi tiết:
1
1. Say the words with ld and lt. Circle the odd-one-out. Write.
(Nói các từ với “ld” và “lt”. Khoanh tròn vào từ khác. Viết.)
Phương pháp giải:
Adult (n): Người lớn
Field (n): Cánh đồng
Child (n): Đứa trẻ
Salt (n): Muối
Shield (n): Cái khiên
Belt (n): Cái thắt lưng
Lời giải chi tiết:
2
2. Complete the word. Write T (true) or F (false).
(Hoàn thành từ. Viết T (đúng) hoặc F (sai).)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. There’s an adult in the bedroom.
(Có một người lớn trong phòng ngủ.)
2. There’s a belt on the desk.
(Có một cái thắt lưng ở trên bàn.)
3. There’s a shield on the door.
(Có một cái khiên trên cửa.)
4. There are some cows in the field.
(Có một vài con bò trên cánh đồng.)
5. There’s a child in the bedroom.
(Có một đứa trẻ ở trong phòng ngủ.)
3
3. Write.
(Viết.)
Lời giải chi tiết:
The belt is red,
(Cái thắt lưng màu đỏ,)
The shield is gray.
(Cái khiên màu xám.)
The adult sits down.
(Người lớn ngồi.)
But the child wants to play.
(Nhưng đứa trẻ muốn chơi.)
1
1. Read the conversation between Trang and Duy. Choose the best answer.
(Đọc đoạn hội thoại giữa Trang và Duy. Chọn câu trả lời đúng.)
1. Hi, Duy. Where are you?
(A) I'm in the middle of the trees.
(B) I'm inside the play house.
(C) I'm going by bike to the park.
2. Is Tam there?
(A) Yes, she's in the middle of the park.
(B) No, she's not.
(C) Yes, she's inside the play house.
3. Can you see the play house?
(A) Yes, it's in the middle of the park.
(B) Yes, Thu is playing inside of it.
(C) Yes, Trang is inside it.
4. I can see Thu, too!
(A) Yes, she's in the middle of the gate.
(B) Yes, she's inside the play house.
(C) Yes, she often comes by bike to the park
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Chào Duy. Bạn đang ở đâu?
(A) Tôi đang ở giữa hàng cây.
(B) Tôi đang ở trong nhà vui chơi.
(C) Tôi đang đi xe đạp tới công viên.
2. Tâm có ở đó không?
(A) Có, cô ấy đang ở giữa công viên.
(B) Không, cô ấy không.
(C) Có, cô ấy đang ở trong nhà vui chơi.
3. Bạn có thể nhìn thấy nhà vui chơi không?
(A) Có, nó ở giữa công viên.
(B) Có, Thu đang chơi ở trong đó.
(C) Có, Trang đang ở trong đó.
4. Tôi cũng có thể nhìn thấy Thu!
(A) Đúng rồi, cô ấy đang ở giữa cánh cổng
(B) Đúng rồi, cô ấy đang ở trong nhà vui chơi.
(C) Đúng rồi, cô ấy thường đến công viên bằng xe đạp.
Lời giải chi tiết:
2
2. Read the text in the Student Book. Write T (true) or F (false).
(Đọc đoạn văn trong sách giáo khoa. Viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. Ben Thanh market is in the middle of Nha Trang. - F
2. In 1912, it was easy to go there on foot.
3. Now, people usually go there by bike.
4. There is a lot of traffic near the market.
5. Inside the market you can buy bikes.
6. Visitors love eating Lunch at the market.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Chợ Bến Thành nằm ở trung tâm tỉnh Nha Trang.
2. Vào năm 1912, thật dễ dàng để đi bộ tới đó.
3. Bây giờ, mọi người thường xuyên đến đó bằng xe đạp.
4. Có rất nhiều xe cộ qua lại gần chợ.
5. Bên trong chợ, bạn có thể mua xe đạp.
6. Những du khách rất thích ăn trưa ở chợ.
Lời giải chi tiết:
1
1. Write.
(Viết.)
Fifty years ago, there 1 ______ a shopping mall in my town. There 2 ________ only one café. There was a museum then. There 3 _______ any buses, but there 4 _______ trolleys.
Now, there 5 _______ lots of cafés. There 6 _______ a shopping mall, but there 7 _________ a museum. There are buses now, but there 8 _________ any trolleys.
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Fifty years ago, there 1 wasn't a shopping mall in my town. There 2 was only one café. There was a museum then. There weren't any buses, but there were trolleys.
Now, there are lots of cafés. There is a shopping mall, but there isn't a museum. There are buses now, but there aren't any trolleys.
Tạm dịch:
Cách đây năm mươi năm, không có một trung tâm mua sắm nào trong thị trấn của tôi. Chỉ có một quán cà phê. Sau đó có một viện bảo tàng. Không có bất kì một chiếc xe buýt nào, nhưng có nhiều xe đẩy.
Bây giờ, có rất nhiều quán cà phê. Có cả một trung tâm mua sắm, nhưng không có viện bảo tàng nào. Bây giờ đã có nhiều xe buýt, nhưng không có bất kì chiếc xe đẩy nào.
2
2. Complete the notes about a place that you know.
(Hoàn thành ghi chú về một địa điểm mà bạn biết.)
Lời giải chi tiết:
My hometown
Then | Now |
There was the museum There wasn’t a lot of traffic There were small grocery stores selling necessary items, narrow streets There weren’t many cars, many tall buildings | There is a lot of traffic There isn’t any museum There are lots of cars and motorbikes, tall buildings, old neighborhoods with narrow streets There aren’t small grocery stores |
Tạm dịch:
Lúc bấy giờ | Bây giờ |
Có một viện bảo tàng Không có nhiều xe cộ qua lại Có những cửa hàng tạp hóa nhỏ bán những vật dụng cần thiết, những con đường hẹp Không có nhiều ô tô, nhiều tòa nhà cao tầng | Có rất nhiều xe cộ qua lại Không có viện bảo tàng Có rất nhiều ô tô và xe máy, nhà cao tầng, khu phố cổ với đường phố chật hẹp Không có cửa hàng tạp hóa nhỏ |
3
3. Write about a place that you know. Use your notes to help you.
(Viết về một địa điểm mà bạn biết. Sử dụng ghi chú của bạn để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
My hometown used to be a city with narrow streets. There weren't many cars, and people mostly got around by bicycle. There wasn't a lot of traffic, so it was calm and peaceful. There weren't many tall buildings or houses with shops on the ground floor. There were small grocery stores selling necessary items. There is a museum in the city center. Now, my hometown is a busy city! There are lots of cars and motorbikes everywhere. There is a lot of traffic, so you must be careful crossing the streets! There are tall buildings popping up all over the city. But there are still some old neighborhoods with narrow streets and shops, which is cool.
Tạm dịch:
Quê hương tôi từng là một thành phố với những con đường hẹp. Không có nhiều ô tô và mọi người chủ yếu di chuyển bằng xe đạp. Không có nhiều xe cộ qua lại nên rất yên tĩnh và thanh bình. Không có nhiều nhà cao tầng, nhà có cửa hàng ở tầng trệt. Có những cửa hàng tạp hóa nhỏ bán những mặt hàng cần thiết. Có một viện bảo tàng ở trung tâm thành phố. Bây giờ quê hương tôi là một thành phố sầm uất! Khắp nơi có rất nhiều ô tô và xe máy. Có rất nhiều phương tiện giao thông, vì vậy bạn phải cẩn thận khi băng qua đường! Những tòa nhà cao tầng mọc lên khắp thành phố. Nhưng vẫn còn một số khu phố cổ với những con đường hẹp và những cửa hàng, thật tuyệt.