Câu 1
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
Câu 2
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại từ. Viết thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1.There is some sugar in the bowl.
(Có một ít đường ở trong bát.)
2. All birds use their beaks to eat food.
(Tất cả loài chim sử dụng mỏ của chúng để ăn thức ăn.)
3. They are getting on the school bus to go to school.
(Họ đang lên xe buýt của trường để đến trường.)
4. There isn’t much apple juice in the bottle, but there are some apples in the fridge.
(Không có nhiều nước táo trong chai nhưng có một ít táo trong tủ lạnh.)
Câu 3
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
In the Antarctic, penguins make their homes on icy islands. Penguins are birds but they cannot fly. They use their flippers to swim in the icy waters. Penguins use their beaks to catch fish, and their claws help them walk better on slippery ice. Sometimes, they slide on their bellies for fun! With their thick fur, they stay warm in freezing temperatures. The Antarctic is a lovely place for penguins to live and play.
1. Where do penguins in Antarctica live?
a. on ice
b. in mud
c. in forest
2. What do penguins use to swim in icy waters?
a. feet
b. wings
c. flippers
3. What do penguins use their beaks for?
a. fighting
b. catching food
c. rowing
4. What helps penguins walk on slippery ice?
a. fur
b. claws
c. beaks
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ở Nam Cực, chim cánh cụt làm nhà trên những hòn đảo băng giá. Chim cánh cụt là loài chim nhưng chúng không thể bay. Chúng sử dụng chân chèo để bơi trong làn nước băng giá. Chim cánh cụt dùng mỏ để bắt cá và móng vuốt giúp chúng đi lại tốt hơn trên băng trơn trượt. Đôi khi, chúng trượt bằng bụng cho vui! Với bộ lông dày, chúng có thể giữ ấm trong thời tiết lạnh giá. Nam Cực là nơi tuyệt vời để chim cánh cụt sinh sống và vui chơi.
Lời giải chi tiết:
1.a | 2.c | 3.b | 4.b |
Câu 4
4. Read. Complete the sentences with words in the box.
(Đọc. Hoàn thành câu với từ trong hộp.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào,Mình tên là Sue và mình học lớp 5. Mình muốn kể cho bạn biết về món ăn mà mình yêu thích. Mình rất thích spaghetti với sốt cà chua. Khi chúng ta ăn spaghetti, mình luôn yêu cầu một đĩa lớn. Mình cũng thích ăn pizza với thật nhiều phô mai và quả ô liu. Mình có thể ăn hai miếng pizza trong một bữa! Bạn có thích món ăn nào không? Bạn có thể ăn bao nhiêu?
Trong ngày, bữa ăn yêu thích của mình là bữa sáng. Mình thường ăn cơm hoặc mì và uống một cốc nước ép táo. Đó là cách tuyệt vời nhất để bắt đàu một ngày mới của mình.
Còn bạn thì sao? Bạn thích bữa ăn nào nhất?
Viết thư cho mình sớm nhé.
Sue
Favourite: yêu thích
Tomato sauce: sốt cà chua
Big (adj): lớn
Olives (n):quả ô liu
Eat (v): ăn
Noodle (n): mì
Lời giải chi tiết:
1.favourite | 2.tomato sauce | 3. big |
4.olives | 5.eat | 6. noodles |