Lesson 2 – Unit 3. At the seaside - Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:31:08

Bài 3

3. Listen and chant.

(Nghe và nói.) 

  

Lời giải chi tiết:

S, s, sea. (S, s, biển.)

S, s, sail. (S, s, buồm.)

S, s, sand. (S, s, cát.)

I can see the sea. (Tôi có thể nhìn thấy biển.)

I can see the sail. (Tôi có thể nhìn thấy cánh buồm.)

I can see the sand (Tôi có thể nhìn thấy cát)

At the seaside. (Ở bên bờ biển.)


Bài 4

 4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu ✓.

 

Lời giải chi tiết:

1. a. I can see a sail.

(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)

2. b. I can see the sand.

(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)


Bài 5

5. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

- Sea, sea

- Sail, sail

- Sand, sand


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"