Self-check – Review 1 - Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:31:37

Bài 1

1. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

   

Lời giải chi tiết:

1. river (dòng sông)

2. pasta (mỳ ống)

3. sea (biển)


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.)

  

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Write and say.

(Viết và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. popcorn: bỏng ngô

2. kitten: con mèo

3. sand: cát

4. rainbow: cầu vồng


Bài 4

4. Read and tick.

(Đọc và đánh dấu.)

Lời giải chi tiết:

1. Let’s look at the river!

(Hãy nhìn dòng sông!)

2. A: Is she flying a kite?

(Cô ấy đang thả diều phải không?)

B: Yes, she is.

(Ừ, đúng vậy.)

3. A: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

B: I can see a road.

(Tôi có thể nhìn thấy một con đường.)


Bài 5

5. Guess, read and circle. Then say.

(Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)

Lời giải chi tiết:

1. a

(Mì ống thì ngon.)

2. a

(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)3. b

(Hãy ngắm nhìn con đường này!)


Bài 6

6. Write the words.

(Viết từ.)

Lời giải chi tiết:

- rainbow: cầu vồng

- kite: cánh diều

- pizza: bánh pi-za

- pasta: mì ống

- road: con đường


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"