Bài 3
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Q, q, a square
(Q, q, một hình vuông)
He’s colouring a square.
(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)
Q, q, a question.
(Q, q, một câu hỏi.)
He’s answering a question.
(Anh ấy đang trả lời một câu hỏi.)
Q, q, a quiz
(Q, q, một bài kiểm tra)
She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓) t
Lời giải chi tiết:
1. a: He’s colouring a square.
(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)
2. b: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
- square
- Quiz, quiz
- Question, question
Từ vựng
1.
2.
3.
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]