Lesson 2 – Unit 5. In the classroom - Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:31:46

Bài 3

3. Listen and chant.

(Nghe và nói.) 

  

Q, q, a square

(Q, q, một hình vuông)

He’s colouring a square.

(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)

Q, q, a question.

(Q, q, một câu hỏi.)

He’s answering a question.

(Anh ấy đang trả lời một câu hỏi.)

Q, q, a quiz

(Q, q, một bài kiểm tra)

She’s doing a quiz.

(Cô ấy đang giải câu đố.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu ) t

  

Lời giải chi tiết:

1. a: He’s colouring a square.

(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)

2. b: She’s doing a quiz.

(Cô ấy đang giải câu đố.)


Bài 5

5. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

- square

- Quiz, quiz

- Question, question


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"