Lesson 3 – Unit 5. In the classroom - Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:31:52

Bài 6

6. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

  

Lời giải chi tiết:

A: What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s colouring a square.

(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)

A: What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

B: He’s doing a quiz.

(Anh ấy đang giải một câu đố.)


Bài 7

7. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

a.

A: What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s answering a question.

(Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.)

b.

A: What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

B: He’s doing a quiz.

(Anh ấy đang làm một câu đố.)

c.

A: What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s colouring a square.

(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)


Bài 8

8. Let’s sing!

(Chúng ta cùng hát!) 

  

What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

He’s doing a quiz.

(Anh ấy đang giải câu đố.)

What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

He’s colouring a square.

(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)

What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì?)

She’s answering a question.

(Cô ấy đang trả lời một đố.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"