Lesson 2 – Unit 8. In the village - Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:32:30

Bài 3

3. Listen and chant.

(Nghe và nói.) 

 

V, v, van

(V, v, xe thùng)

This is a van.

(Đây là một chiếc xe tải.)

V, v, village

(V, v,  ngôi làng)

This is a village.

(Đây là một ngôi làng.)

V, v, volleyball

(V, v, bóng chuyền.)

This is a volleyball.

(Đây là một quả bóng chuyền.)


Bài 4

4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.) 

 

Lời giải chi tiết:

1. b: This is a van.

(Đây là chiếc xe thùng.)

2.a: This is a village.

(Đây là một ngôi làng.)


Bài 5

5. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

- Village, village

- Volleyball, volleyball

- Van, van


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"