Bài 3
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
V, v, van
(V, v, xe thùng)
This is a van.
(Đây là một chiếc xe tải.)
V, v, village
(V, v, ngôi làng)
This is a village.
(Đây là một ngôi làng.)
V, v, volleyball
(V, v, bóng chuyền.)
This is a volleyball.
(Đây là một quả bóng chuyền.)
Bài 4
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
1. b: This is a van.
(Đây là chiếc xe thùng.)
2.a: This is a village.
(Đây là một ngôi làng.)
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
- Village, village
- Volleyball, volleyball
- Van, van
Từ vựng
1.
2.
3.
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]