Lesson 2 - Unit 10. At the zoo - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:33:21

Bài 1

Task 3. Listen and chant.

(Nghe và hát thep nhịp.) 

  

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Z, z, zoo.

We’re at the zoo.

Z, z, zebra.

That’s a zebra.

Z, z, zebu.

That’s a zebu.

Tạm dịch:

Z, z, sở thú.

Chúng tôi đang ở sở thú.

Z, z, ngựa vằn.

Đó là một con ngựa vằn.

Z, z, zebu.

Đó là một zebu.


Bài 2

Task 4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.)

  

Lời giải chi tiết:

1. a

That’s a zebra.

(Kia là con ngựa vằn.)

 2. b

That’s a zebu.

(Đó là con bò.)


Bài 3

Task 5. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

- Zoo, zoo

- Zebra, zebra

- Zebu, zebu


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"