Lesson 3 - Unit 11. In the playground - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:33:43

Bài 1

Task 6. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.) 

  

Lời giải chi tiết:

They’re driving cars.

(Họ đang lái xe ô tô.)


Bài 2

Task 7. Let’s talk.

(Cùng nói nào.)

Lời giải chi tiết:

a. They’re driving cars.

(Họ đang lái xe ô tô.)

b. They’re sliding.

(Họ đang trượt cầu trượt.)

c. They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)


Bài 3

Task 8. Let’s sing.

(Cùng hát nào.) 

  

Lời giải chi tiết:

Riding bikes, riding bikes.

They’re riding bikes.

Driving cars, driving cars.

They’re driving cars.

Sliding, sliding, sliding.

They’re sliding.

In the playground.

Tạm dịch:

Đi xe đạp, đi xe đạp.

Họ đang đi xe đạp.

Lái ô tô, lái ô tô.

Họ đang lái xe ô tô.

Trượt, trượt, trượt.

Họ đang trượt cầu trượt.

Trong sân chơi.


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"