Lesson 2 - Unit 12. At the cafe - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:33:52

Bài 1

Task 3. Listen and chant.

(Nghe và nói.) 

  

Lời giải chi tiết:

A, a, cake.

A, a, cake.

He’s having a cake.

A, a, grapes.

A, a, grapes.

She’s having grapes.

Tạm dịch:

A, a, bánh.

A, a, bánh.

Anh ấy đang ăn một cái bánh.

A, a, nho.

A, a, nho.

Cô ấy đang ăn chùm nho.


Bài 2

Task 4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.) 

  

Lời giải chi tiết:

1. a

He’s having a cake.

(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)

2. a

She’s having grapes.

(Cô ấy đang ăn chùm nho.)


Bài 3

Task 5. Write and say. (Viết và nói)

Lời giải chi tiết:


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"