Lesson 2 - Unit 16. At the campsite - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:35:15

Bài 1

Task 3. Listen and chant.

(Nghe và hát theo nhịp.) 

  

Lời giải chi tiết:

T, t, tent.

The tent is near the fence.

T, t, blanket.

The blanket is in the tent.

T, t, teapot.

The teapot is on the table.

Tạm dịch:

T, t, lều.

Căn lều ở gần hàng rào.

T, t, chăn.

Chăn nằm trong lều.

T, t, ấm trà.

Ấm trà ở trên bàn.


Bài 2

Task 4. Listen and circle.

(Nghe và khonah tròn.) 

  

Lời giải chi tiết:

1. a

 

The teapot is on the table.

(Ấm trà ở trên chiếc bàn.)

2. b

 

The blanket is in the tent.

(Chăn đắp thì ở trong lều.)


Bài 3

Task 5. Write and say.

(Viết và nói.)

Lời giải chi tiết:

- tent: lều, trại

- teapot: ấm trà

- blanket: chăn


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"