Self-check - Review 4 - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

2024-09-13 16:35:38

Bài 1

Task 1. Listen and tick or cross.

(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc X.) 

  

Lời giải chi tiết:


Bài 2

Task 2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.) 

  

Lời giải chi tiết:

1. n

2. t

3. er

4. sh


Bài 3

Task 3. Write and say.

(Viết và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. shorts: quần đùi

2. grandmother: bà

3. eleven: số 11

4. teapot: ấm trà


Bài 4

Task 4. Read and tick.

(Đọc và đánh dấu ✓.)

Lời giải chi tiết:

1.a

A: Where are the shoes?

B: Over there.

Tạm dịch:

A: Đôi giày ở đâu vậy?

B: Ở đằng kia.

2.b

A: How old is your brother?

B: He’s twenty.

Tạm dịch:

A: Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?

B: Anh ấy hai mươi.

3.b

A: Is the teapot near the table?

B: No, it isn’t. It’s on the table.

Tạm dịch:

A: Ấm trà có gần bàn không?

B: Không, không phải vậy. Nó ở trên bàn.


Bài 5

Task 5. Find the words.

(Tìm từ.)

Lời giải chi tiết:

- shoes: đôi giày

- shirts: áo sơ mi

- brother: anh/ em trai

- fourteen: 14

- tent: lều, trại

- sister: chị/ em gái

- blanket: chăn

- sixteen: 16


Bài 6

Task 6. Write the words.

(Viết các từ.)

Lời giải chi tiết:

- fifteen: 15

- shirts: áo sơ mi

- eighteen: 18

- shorts: quần đùi

- skirts: váy

- teapot: ấm trà


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"