Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
Monday: thứ Hai
Tuessay: thứ Ba
Wednesday: thứ Tư
Thursday: thứ Năm
Friday: thứ Sáu
Saturday: thứ Bảy
Sunday: Chủ nhật
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Bài 3
3. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. It’s a little teddy bear.
(Đây là một con gấu bông nhỏ.)
2. It’s a big teddy bear.
(Đây là một con gấu bông lớn.)
Bài 4
4. Point and say.
(Chỉ và nói)
It’s a little chair. (Đây là một chiếc ghế nhỏ.) |
Lời giải chi tiết:
It’s a big chair. (Đây là một chiếc ghế to.) | |
It’s a big cookie. (Đây là một cái bánh quy lớn.) | |
It’s a little cookie. (Đây là một cái bánh quy nhỏ.) |
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]