Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

2024-09-13 16:36:58

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ, và nhắc lại.) 


Lời giải chi tiết:

- happy: vui vẻ, hạnh phúc

- sad: buồn

- hungry: đói

- thirsty: khát

- hot: nóng

- cold: lạnh


Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nói.)


Lời giải chi tiết:

- happy: vui vẻ, hạnh phúc

- sad: buồn

- hungry: đói

- thirsty: khát

- hot: nóng

- cold: lạnh


Bài 3

3. Point and say. Stick.

(Chỉ và nói. Dán hình.)

Lời giải chi tiết:

- happy: vui vẻ, hạnh phúc

- sad: buồn

- hungry: đói

- thirsty: khát

- hot: nóng

- cold: lạnh


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6.  

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"