Lesson Two: Grammar and song - Unit 2: He's happy! -Tiếng Anh 2 Family & Friends 2

2024-09-13 16:37:04

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.) 


- He’s happy.

(Anh ấy vui vẻ.)

- She’s hungry.

(Cô ấy đói.)


Bài 2

2. Listen and sing.

(Nghe và hát.) 



Bài 3

3. Point and say.

(Chỉ và nói.)

- She’s sad. (Cô ấy đang buồn)

- He’s hungry. (Anh ấy đang đói.)

Lời giải chi tiết:

1. She’s happy.

(Cô ấy đang vui.)

2. He’s sad.

(Anh ta đang buồn.)

3. He’s thirsty.

(Cậu bé ấy đang khát nước.)

4. She’s cold.

(Cô bé kia đang lạnh.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6.   

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"